Trong giao tiếp và văn viết, cụm từ “v.v.” hay “vân vân” được sử dụng rất phổ biến để rút gọn danh sách còn dang dở. Vậy, khi chuyển sang tiếng Anh, “v.v.” sẽ được diễn đạt như thế nào? Bài viết dưới đây từ THPT Hồng Ngự 1 sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng “V V Tiếng Anh Là Gì” cùng loạt ví dụ thực tiễn và những cách diễn đạt mở rộng cực kỳ hữu ích.
Hãy cùng khám phá ngay sau đây. Ngoài ra, nếu bạn đang muốn tìm hiểu các cụm từ phổ thông khác như không có gì tiếng Anh hoặc take after là gì, đừng bỏ qua các liên kết hữu ích trong bài viết này.
“V V tiếng Anh là gì?” – Câu trả lời chuẩn học thuật
Et cetera / etc. – Cách diễn đạt chính xác của “v.v.” trong tiếng Anh
Cụm từ thay thế trực tiếp, phổ biến và được chấp nhận rộng rãi nhất cho “v.v.” trong tiếng Anh là et cetera – phát âm là /ɪt ˈset.ər.ə/, viết tắt là etc.
“Et cetera” có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa “and the rest” – tức là những phần còn lại, những thứ cùng dạng chưa được liệt kê đầy đủ.
🔍 Cách dùng: Đặt etc. ở cuối danh sách khi bạn muốn ngụ ý còn nhiều đối tượng (đồ vật, hành động, người…) tương tự nhưng không cần nêu ra hết.
📌 Ví dụ:
- She bought notebooks, pens, erasers, etc. (Cô ấy mua sổ tay, bút, gôm, v.v.)
- We provide IT services such as software installation, network setup, hardware repair, etc. (Chúng tôi cung cấp các dịch vụ CNTT như cài đặt phần mềm, thiết lập mạng, sửa máy tính, v.v.)
- In class, we discussed global warming, renewable energy, deforestation, etc. (Trong lớp, chúng tôi thảo luận về biến đổi khí hậu, năng lượng tái tạo, chặt phá rừng, v.v.)
Minh họa cụm từ etc. thay thế cho "v.v."
Các cách nói thay thế khác cho “v.v.” trong tiếng Anh
Để diễn đạt phong phú và chính xác hơn trong ngữ cảnh, tiếng Anh còn có một số cụm từ tương đương hoặc bổ trợ cho “et cetera”. Dưới đây là những lựa chọn mở rộng bạn nên biết:
1. “And so on” / “And so forth”
👉 Ý nghĩa: Tương tự “v.v.”, dùng cuối danh sách để chỉ những mục tương tự còn tiếp tục.
📌 Cấu trúc: …, and so on / and so forth.
📌 Ví dụ:
- They discussed the company expansion, employee benefits, office logistics, and so on.
- She enjoys activities like painting, dancing, singing, and so forth.
Bạn cũng có thể áp dụng các cụm từ này trong những tình huống giao tiếp thường nhật như good luck to you là gì – thể hiện phong thái tự nhiên sử dụng tiếng Anh.
2. In addition / Additionally
👉 Ý nghĩa: Thêm vào đó, ngoài ra
📌 Cấu trúc: “In addition, + mệnh đề” hoặc “Additionally, + mệnh đề”
📌 Ví dụ:
- The hotel offers a great view. Additionally, it provides a 5-star service.
- The new phone is faster. In addition, it has better battery life.
Biểu đồ minh họa áp dụng "in addition"
3. Moreover / Furthermore
👉 Ý nghĩa: Hơn nữa, cũng được dùng để tăng mức độ nhấn mạnh hoặc diễn đạt các ý bổ trợ nâng cao.
📌 Cấu trúc: “Moreover, + mệnh đề” hoặc “Furthermore, + mệnh đề”
📌 Ví dụ:
- The presentation was informative. Moreover, it was engaging.
- The economy is growing steadily. Furthermore, inflation is under control.
4. Besides / Beside that
👉 Ý nghĩa: Ngoài ra, bên cạnh đó – sử dụng để đưa ra một điểm cộng thêm, không thể hiện tính liệt kê đơn thuần.
📌 Ví dụ:
- He’s good at drawing. Besides, he plays guitar very well.
- Our team completed the project ahead of schedule. Beside that, customer feedback has been excellent.
📌 Gợi ý mở rộng: Những cụm từ này cũng tương tự khi bạn tìm hiểu các cách diễn đạt như doggy nghĩa là gì – cùng hệ thống cấu trúc và tone giao tiếp trong tiếng Anh.
5. Not to mention
👉 Ý nghĩa: Chưa kể đến, nhấn mạnh thêm điều đặc biệt.
📌 Cấu trúc: Not to mention + cụm từ/mệnh đề
📌 Ví dụ:
- The job offers high salary, not to mention flexible working hours.
- The film was thrilling, not to mention its stunning visual effects.
6. To be more specific
👉 Ý nghĩa: Cụ thể hơn mà nói – dùng khi bạn muốn mở rộng chi tiết từ một ý lớn.
📌 Cấu trúc: To be more specific, + mệnh đề
📌 Ví dụ:
- Our school improved academic performance. To be more specific, the graduation rate rose by 15%.
Biểu đồ hiển thị dữ liệu cụ thể minh họa cụm "to be more specific"
Gợi ý mở rộng sử dụng trong học tiếng Anh
Để sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong cả nói và viết, bạn nên lồng ghép các cụm từ nối như “etc.”, “and so on”, “besides”,… một cách tự nhiên. Hãy tập qua các cụm cụ thể như:
- try harder nghĩa là gì: cách diễn đạt động viên trong tiếng Anh
- không có gì tiếng Anh: đáp lại lời cảm ơn thân thiện một cách tự nhiên
Website THPT Hồng Ngự 1 cập nhật liên tục các bài viết hữu ích cho học sinh phổ thông và người học tiếng Anh ở mọi trình độ.
Kết luận
Vậy là bạn đã có lời giải chi tiết và ứng dụng thực tiễn cho câu hỏi “V V tiếng Anh là gì?” – cụm et cetera (etc.) chính là lựa chọn phổ biến nhất. Tuy nhiên, để tăng tính linh hoạt trong ngôn ngữ, bạn hoàn toàn có thể sử dụng thêm các cụm khác như “and so on”, “in addition”, “besides”, hay “to be more specific” tùy vào ngữ cảnh.
Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngần ngại sử dụng những cụm từ này khi viết hoặc giao tiếp nhé. Đừng quên truy cập THPT Hồng Ngự 1 để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về học tiếng Anh và các môn học phổ thông khác!
Tài liệu tham khảo
- Cambridge Dictionary – https://dictionary.cambridge.org
- Oxford Learner’s Dictionaries – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Grammarly Grammar Guide – https://www.grammarly.com
- Collins English Usage Guide – https://www.collinsdictionary.com
Có thể bạn quan tâm
- Bảo Trì Là Gì? Phân Biệt Rõ Bảo Trì và Bảo Dưỡng
- Cách Vẽ Người Anime Nam: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Mới Bắt Đầu
- 3rd December là ngày gì? Giải mã trend tặng áo len trên TikTok
- Người của Công Chúng Là Gì?
- Moisture là gì? Tìm hiểu vai trò và ứng dụng của độ ẩm trong chăm sóc da
- Muối Trung Hoa Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ Và Phân Biệt Với Muối Axit
- 15 m2 Bằng Bao Nhiêu m? Hiểu Rõ về Đơn Vị Diện Tích
- Bạn Là Ai Trong Attack on Titan? Giải Mã Bí Ẩn Các Titan
- 25 Tuổi Là Tuổi Con Gì? Giải Đáp Về Chiều Cao Và Vóc Dáng Ở Tuổi 25
- Ca Dao Hài Hước Là Gì? Khám Phá Tiếng Cười Dân Gian Qua Ca Dao Châm Biếm