Từ Vựng Tiếng Nhật Về Phụ Kiện Điện Thoại

từ vựng tiếng nhật về phụ kiện điện thoại

Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Nhật và hiểu biết về công nghệ Nhật Bản, việc học từ vựng về phụ kiện điện thoại là một bước quan trọng. Cùng khám phá bộ từ vựng dưới đây để trang bị thêm kiến thức cho bản thân nhé!

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Phụ Kiện Điện Thoại

từ vựng tiếng nhật về phụ kiện điện thoạitừ vựng tiếng nhật về phụ kiện điện thoại

Đầu Sạc và Dây Cáp

  1. USB ケーブル (Yūesubī kēburu) – Dây cáp USB
  2. アダプター (Adabuta) – Đầu chuyển đổi, adapter
  3. 充電器 (Jūdenki) – Cục sạc
  4. ワイヤレス充電器 (Waiyaresu jūdenki) – Bộ sạc không dây

Ốp Lưng và Bảo Vệ Màn Hình

  1. ケース (Kēsu) – Ốp lưng điện thoại
  2. スクリーンプロテクター (Sukurīn purotekutā) – Bảo vệ màn hình
  3. 手帳型ケース (Techōgata kēsu) – Ốp lưng dạng ví

Tai Nghe và Âm Thanh

  1. イヤホン (Iyahon) – Tai nghe nhét tai
  2. ヘッドホン (Heddohon) – Tai nghe chùm đầu
  3. Bluetooth スピーカー (Burūtūsu supīkā) – Loa Bluetooth

Khác

  1. スタイラスペン (Sutairasu pen) – Bút cảm ứng
  2. モバイルバッテリー (Mobairu batterī) – Pin dự phòng
  3. SIM カード (Shimukādo) – Thẻ SIM

Đối với những người yêu thích công nghệ và học tiếng Nhật, việc hiểu từ vựng liên quan đến phụ kiện điện thoại không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn nắm bắt thêm nhiều thông tin mới.

Ngoài việc học từ vựng, bạn cũng có thể tham khảo thêm các khái niệm khác như 0228 là mạng gì để mở rộng thêm kiến thức.

Kết Luận

Việc học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Phụ Kiện điện Thoại mang lại nhiều tiện ích thực tiễn, giúp bạn làm chủ được nhiều tình huống trong cuộc sống. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu thêm, hãy truy cập trang web Hồng Ngự 1 để cập nhật nhiều thông tin hữu ích khác.

Cùng với các kiến thức trên, đừng quên kiểm tra thêm các bài viết như Vitamin sea là gì để làm phong phú thêm khả năng ngôn ngữ của mình!

Tài Liệu Tham Khảo

Bằng cách kết hợp giữa học ngôn ngữ và công nghệ, bạn sẽ sớm đạt được thành công trong việc nắm vững cả tiếng Nhật và kiến thức về phụ kiện điện thoại.