Tủ Đựng Quần Áo Tiếng Anh Là Gì? Khám Phá Từ Vựng & Mẫu Câu Thông Dụng

tủ quần áo tiếng anh là gì

Trong lĩnh vực nội thất, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các loại tủ là vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống mua sắm, thiết kế, mà còn mở ra cánh cửa đến với những kiến thức chuyên sâu hơn về ngành này. Vậy, “tủ đựng quần áo tiếng anh là gì?” Hãy cùng THPT Hồng Ngự 1 khám phá thế giới từ vựng phong phú và hữu ích về các loại tủ và cách sử dụng chúng một cách chính xác nhé!

Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Tủ

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Wardrobe noun /ˈwɔː.drəʊb/ Tủ quần áo She hung her dress in the wardrobe. (Cô ấy treo chiếc váy vào tủ quần áo.)
Closet noun /ˈklɒz.ɪt/ Tủ âm tường (có cửa) He keeps his coats in the hallway closet. (Anh ấy để áo khoác trong tủ hành lang.)
Cabinet noun /ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ có ngăn/cánh cửa The kitchen cabinet is full of dishes. (Tủ bếp đầy bát đĩa.)
Chest of drawers noun /tʃest əv ˈdrɔː.əz/ Tủ ngăn kéo I keep my socks in the top drawer of the chest of drawers. (Tôi để tất trong ngăn trên cùng của tủ ngăn kéo.)
Cupboard noun /ˈkʌb.əd/ Tủ đựng bát đĩa She opened the cupboard to get a mug. (Cô ấy mở tủ để lấy một cái cốc.)
Sideboard noun /ˈsaɪd.bɔːd/ Tủ cạnh bàn ăn The silverware is stored in the sideboard. (Bộ dao nĩa được cất trong tủ cạnh bàn ăn.)
Pantry cabinet noun /ˈpæn.tri ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ đựng thực phẩm Canned goods are kept in the pantry cabinet. (Thực phẩm đóng hộp được để trong tủ đựng đồ khô.)
Shoe cabinet noun /ʃuː ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ đựng giày Please put your shoes in the shoe cabinet. (Vui lòng để giày vào tủ giày.)
Display cabinet noun /dɪˈspleɪ ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ trưng bày (kính) The awards are shown in a display cabinet. (Các giải thưởng được trưng bày trong tủ kính.)
Bookcase noun /ˈbʊk.keɪs/ Tủ sách Her bookcase is full of design magazines. (Tủ sách của cô ấy đầy tạp chí thiết kế.)
Filing cabinet noun /ˈfaɪ.lɪŋ ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ đựng hồ sơ The contracts are filed in the filing cabinet. (Hợp đồng được lưu trong tủ hồ sơ.)
Medicine cabinet noun /ˈmed.ɪ.sən ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ thuốc She keeps painkillers in the medicine cabinet. (Cô ấy cất thuốc giảm đau trong tủ thuốc.)
Wall cabinet noun /wɔːl ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ treo tường They installed a wall cabinet above the sink. (Họ lắp một tủ treo tường phía trên bồn rửa.)
TV cabinet noun /ˌtiːˈviː ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ đặt tivi The TV sits on a modern TV cabinet. (Tivi được đặt trên một tủ tivi hiện đại.)
Linen cabinet noun /ˈlɪn.ɪn ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ đựng khăn trải Store the extra towels in the linen cabinet. (Cất khăn dư vào tủ đựng khăn.)
Vanity cabinet noun /ˈvæn.ə.ti ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ gương phòng tắm The vanity cabinet holds all her skincare products. (Tủ gương đựng tất cả mỹ phẩm chăm sóc da của cô ấy.)
Corner cabinet noun /ˈkɔː.nə ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ góc We placed a corner cabinet in the kitchen for extra storage. (Chúng tôi đặt một tủ góc trong bếp để tăng không gian lưu trữ.)
Built-in cabinet noun /bɪlt ɪn ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ âm tường The built-in cabinet saves a lot of space. (Tủ âm tường giúp tiết kiệm nhiều không gian.)
Kitchen cabinet noun /ˈkɪtʃ.ən ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ bếp He opened the kitchen cabinet to get some spices. (Anh ấy mở tủ bếp để lấy gia vị.)
Bar cabinet noun /bɑː ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ đựng rượu They keep wine in a stylish bar cabinet. (Họ cất rượu trong một tủ rượu sang trọng.)
Mini cabinet noun /ˈmɪn.i ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ nhỏ A mini cabinet fits well in small apartments. (Một chiếc tủ nhỏ rất phù hợp với căn hộ nhỏ.)

Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng loại tủ sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn và sắp xếp không gian sống của mình một cách khoa học và thẩm mỹ.

Các Bộ Phận Của Tủ Trong Tiếng Anh

Để mô tả chi tiết hơn về một chiếc tủ, bạn cần nắm vững từ vựng về các bộ phận của nó:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Handle Noun /ˈhæn.dəl/ Tay cầm She grabbed the handle to open the cabinet. (Cô ấy nắm tay cầm để mở tủ.)
Hinge Noun /hɪndʒ/ Bản lề The door squeaked because the hinge was rusty. (Cánh cửa kêu cót két vì bản lề bị rỉ.)
Drawer Noun /drɔːr/ Ngăn kéo He put his socks in the top drawer. (Anh ấy để tất vào ngăn kéo trên cùng.)
Shelf Noun /ʃelf/ Kệ, ngăn The shelf collapsed under the weight of the books. (Kệ bị sập vì quá nhiều sách.)
Door Noun /dɔːr/ Cánh cửa tủ She opened the cabinet door carefully. (Cô ấy cẩn thận mở cánh cửa tủ.)
Knob Noun /nɒb/ Núm tay cầm Twist the knob to open the drawer. (Vặn núm tay cầm để mở ngăn kéo.)
Leg Noun /leɡ/ Chân tủ One leg of the cabinet was shorter than the others. (Một chân của tủ ngắn hơn các chân khác.)
Panel Noun /ˈpæn.əl/ Tấm ván The front panel is made of glass. (Tấm ván mặt trước được làm bằng kính.)
Frame Noun /freɪm/ Khung tủ The wooden frame makes the cabinet very sturdy. (Khung gỗ làm cho chiếc tủ rất chắc chắn.)
Back panel Noun /bæk ˈpæn.əl/ Tấm lưng tủ The back panel is nailed to the frame. (Tấm lưng tủ được đóng đinh vào khung.)
Top surface Noun /tɒp ˈsɜː.fɪs/ Mặt trên của tủ She decorated the top surface with flowers. (Cô ấy trang trí mặt trên của tủ bằng hoa.)
Bottom board Noun /ˈbɒt.əm bɔːd/ Đáy tủ Dust collected on the bottom board over time. (Bụi tích tụ ở đáy tủ theo thời gian.)
Divider Noun /dɪˈvaɪ.dər/ Vách ngăn There is a wooden divider between the two drawers. (Có một vách ngăn bằng gỗ giữa hai ngăn kéo.)
Rail Noun /reɪl/ Thanh treo The clothes hang neatly on the rail. (Quần áo được treo gọn gàng trên thanh treo.)
Slide Noun /slaɪd/ Ray trượt The drawer slide is very smooth. (Ray trượt của ngăn kéo rất mượt mà.)

Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin mô tả và trao đổi về các loại tủ một cách chi tiết và chuyên nghiệp.

Cách Mô Tả Các Loại Tủ Bằng Tiếng Anh

Để mô tả một chiếc tủ một cách sinh động và chính xác, bạn có thể sử dụng các tính từ và cấu trúc câu sau:

Tính Từ Mô Tả Phổ Biến

Tính từ tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa tiếng Việt
Tall /tɔːl/ Cao
Wide /waɪd/ Rộng
Narrow /ˈnær.əʊ/ Hẹp
Wooden /ˈwʊd.ən/ Bằng gỗ
Glass-fronted /ɡlɑːs ˈfrʌn.tɪd/ Mặt trước bằng kính
Freestanding /ˌfriːˈstæn.dɪŋ/ Đứng độc lập
Built-in /ˌbɪlt ˈɪn/ Âm tường
Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/ Rộng rãi
Compact /ˈkɒm.pækt/ Nhỏ gọn

Cấu Trúc Mô Tả Thông Dụng

  • It is a + (size) + (material) + cabinet. → It is a large wooden cabinet. (Đó là một chiếc tủ gỗ lớn.)
  • This cabinet is used for + [purpose]. → This cabinet is used for storing clothes. (Chiếc tủ này dùng để cất quần áo.)
  • It has + [number] + drawers/shelves/doors. → It has three drawers and two shelves. (Nó có ba ngăn kéo và hai kệ.)
  • The cabinet is placed in the + [room/location]. → The cabinet is placed in the kitchen. (Chiếc tủ được đặt trong bếp.)

Ví Dụ Tổng Hợp

  • This is a tall, glass-fronted cabinet used to display wine glasses. (Đây là một chiếc tủ cao, mặt trước bằng kính, dùng để trưng bày ly rượu.)
  • The built-in wardrobe in the bedroom is very spacious. (Chiếc tủ âm tường trong phòng ngủ rất rộng rãi.)
  • A compact shoe cabinet is placed next to the entrance. (Một chiếc tủ giày nhỏ gọn được đặt cạnh lối vào.)
  • The freestanding kitchen cabinet has four drawers and two shelves. (Chiếc tủ bếp đứng độc lập này có bốn ngăn kéo và hai kệ.)
  • This narrow wooden cabinet is perfect for small bathrooms. (Chiếc tủ gỗ hẹp này rất phù hợp với các phòng tắm nhỏ.)

Bạn có thể tham khảo thêm về Trạch nam là gì để hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của những người có xu hướng sống tại nhà, từ đó lựa chọn nội thất phù hợp.

tủ quần áo tiếng anh là gìtủ quần áo tiếng anh là gì

Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Các Loại Tủ

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, hãy cùng tham khảo các đoạn hội thoại sau:

Đoạn hội thoại: Tư vấn mua tủ cho căn hộ mới

An: I’m looking for a wardrobe for my new apartment. Do you have anything modern but not too bulky? (Tôi đang tìm một chiếc tủ quần áo cho căn hộ mới. Có loại nào hiện đại mà không quá cồng kềnh không?)

Shop Assistant: Yes, this one is quite popular. It’s a freestanding wardrobe with sliding doors and a light oak finish. (Dạ có, mẫu này khá được ưa chuộng. Nó là tủ đứng, có cửa trượt và lớp phủ màu gỗ sồi sáng.)

An: Sliding doors sound perfect. My bedroom doesn’t have much space. (Cửa trượt nghe có vẻ hoàn hảo. Phòng ngủ của tôi không rộng lắm.)

Shop Assistant: Inside, it has two hanging rods and three adjustable shelves. (Bên trong có hai thanh treo quần áo và ba kệ điều chỉnh được.)

An: That’s great. I also need something for my socks, scarves, and other small items. (Tuyệt vời. Tôi cũng cần thứ gì đó để đựng tất, khăn quàng và mấy món nhỏ.)

Shop Assistant: Then a chest of drawers might be what you’re looking for. We have a compact four-drawer model over here. (Vậy thì tủ ngăn kéo có thể là thứ bạn cần. Bên này có mẫu tủ bốn ngăn khá gọn.)

An: Oh, this one looks nice. Can it be used as a bedside table too? (Ồ, cái này trông ổn đấy. Nó có thể dùng như tủ đầu giường được không?)

Shop Assistant: Absolutely. Many customers use it for both purposes. (Chắc chắn rồi. Nhiều khách hàng cũng dùng cho cả hai mục đích.)

An: One last thing—do you have a narrow shoe cabinet for the entryway? (Còn một thứ cuối cùng — có tủ giày nào mỏng để đặt ở lối vào không?)

Shop Assistant: Yes, this slim cabinet fits perfectly in narrow spaces and holds up to 12 pairs of shoes. (Dạ có, chiếc tủ mỏng này rất phù hợp với không gian hẹp và đựng được tới 12 đôi giày.)

Đoạn hội thoại 2: Thảo luận về nội thất trong văn phòng

Tuan: We need to reorganize the meeting room. The current filing cabinets take up too much space. (Chúng ta cần sắp xếp lại phòng họp. Mấy cái tủ hồ sơ hiện tại chiếm quá nhiều diện tích.)

Ly: I agree. Maybe we can replace them with built-in cabinets along the wall. (Tôi đồng ý. Có lẽ nên thay bằng tủ âm tường dọc theo tường.)

Tuan: That could work. What about the cabinet for the projector and cables? (Ý đó được đấy. Thế còn tủ đựng máy chiếu và dây cáp thì sao?)

Ly: We can get a low storage cabinet with doors to keep it tidy. (Mình có thể mua một tủ thấp có cửa để giữ gọn gàng.)

Tuan: Good idea. It should match the existing desks. (Ý hay đấy. Nên chọn loại hợp với bàn làm việc hiện tại.)

Ly: How about this grey metal one? It looks durable and modern. (Cái màu xám kim loại này thì sao? Trông bền và hiện đại đấy.)

Tuan: I like it. And the lockable drawers are a plus. (Tôi thích nó. Mấy ngăn kéo có khóa là điểm cộng.)

Ly: I’ll send the specs to the admin team for approval. (Tôi sẽ gửi thông số cho bộ phận hành chính phê duyệt.)

Tuan: Great. Let’s aim to finish this setup by next week. (Tốt lắm. Hãy cố gắng hoàn thành việc bố trí này trước tuần sau.)

Đoạn hội thoại 3: Tư vấn thiết kế tủ bếp

Lan: We’re renovating our kitchen and want custom cabinets. (Chúng tôi đang cải tạo bếp và muốn làm tủ thiết kế riêng.)

Minh (Designer): What style are you aiming for—modern, rustic, or something in between? (Chị muốn phong cách gì — hiện đại, mộc mạc hay pha trộn?)

Lan: Something modern, with clean lines and soft-close drawers. (Hiện đại, đường nét đơn giản và có ngăn kéo đóng mở êm.)

Minh: In that case, I suggest white laminate cabinets with matte black handles. (Vậy thì tôi gợi ý tủ laminate trắng với tay cầm đen mờ.)

Lan: Sounds good. I also want a pantry cabinet to store dry goods. (Nghe ổn đấy. Tôi cũng muốn có một tủ lương thực để đựng đồ khô.)

Minh: We can build a tall pantry unit with adjustable shelves beside the fridge. (Mình có thể làm một tủ cao với kệ điều chỉnh bên cạnh tủ lạnh.)

Lan: What about corner cabinets? I don’t want to waste space. (Thế còn mấy góc tủ thì sao? Tôi không muốn lãng phí chỗ.)

Minh: A lazy Susan or pull-out shelves will help maximize corner space. (Dùng kệ xoay hoặc kệ kéo sẽ giúp tận dụng góc hiệu quả.)

Lan: Perfect! Can we get a 3D preview of the layout? (Tuyệt vời! Mình có thể xem bản mô phỏng 3D không?)

Minh: Of course. I’ll send you a digital mock-up this afternoon. (Tất nhiên. Tôi sẽ gửi bản dựng kỹ thuật số vào chiều nay.)

cái tủ tiếng anh là gìcái tủ tiếng anh là gì

Kết luận

Qua bài viết này, THPT Hồng Ngự 1 hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại tủ. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và dễ dàng hơn trong việc lựa chọn nội thất phù hợp với không gian sống của mình. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!