Việc nắm vững cụm từ vựng tiếng Anh mang tính thành ngữ là yếu tố then chốt giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác. Trong số đó, “take after” là một cụm động từ thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Vậy “Take After Là Gì”, nó được dùng trong những tình huống nào và có những biến thể nghĩa nào khác trong tiếng Anh? Cùng THPT Hồng Ngự 1 khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.
Ý nghĩa chính của “take after là gì?”
“Take after” /teɪk ˈæf.tɚ/ là một cụm động từ thường được sử dụng để diễn đạt việc một người giống với ai đó trong gia đình về ngoại hình, tính cách, tài năng hoặc hành vi. Nói cách khác, “take after” mang hàm ý thừa hưởng đặc điểm nổi bật từ những người thân.
Định nghĩa: “To be like or look like another member of the family” – dùng khi một người giống hoặc có nét tương đồng với một thành viên trong gia đình.
Ví dụ về take after và sự giống nhau trong gia đình
Một số ví dụ minh họa:
- She takes after her mother in her kindness.
Cô ấy có lòng tốt giống mẹ mình. - The boy takes after his father – they both have the same sense of humor.
Cậu bé giống bố về khiếu hài hước. - Her musical talent takes after her grandmother.
Tài năng âm nhạc của cô ấy giống bà ngoại cô.
Ghi nhớ: “Take after” không đề cập đến hành động trực tiếp như “take out” hay “take in”, mà chủ yếu nói về nét tương đồng có tính di truyền hoặc ảnh hưởng qua thời gian.
Những nghĩa mở rộng của “take after” trong tiếng Anh
Ngoài nghĩa chính thường gặp, “take after” đôi khi được sử dụng với những sắc thái ý nghĩa phong phú hơn trong các bối cảnh khác nhau.
Các ngữ cảnh mở rộng khi dùng take after
1. Theo đuổi một con đường, lý tưởng đã có sẵn
Ví dụ:
Our school will take after environmentally friendly policies from previous generations.
Trường chúng tôi sẽ tiếp tục chính sách thân thiện với môi trường của các thế hệ trước.
2. Bắt chước hành động, phong cách của người khác
Ví dụ:
The student takes after his idol’s speaking style.
Cậu sinh viên bắt chước phong cách diễn thuyết của thần tượng.
3. Tiếp nối vai trò hoặc nhiệm vụ
Ví dụ:
She takes after her predecessor as a firm but fair manager.
Cô ấy kế tục người tiền nhiệm với vai trò nhà quản lý công bằng và quyết đoán.
4. Đi theo sự chỉ dẫn
Ví dụ:
The children took after the teacher quietly through the museum.
Bọn trẻ đi theo cô giáo một cách trật tự qua viện bảo tàng.
5. Kế thừa vai trò hoặc địa vị
Ví dụ:
The prince will take after the king and ascend to the throne.
Hoàng tử sẽ kế vị nhà vua và lên ngôi.
6. Bị ảnh hưởng bởi môi trường hoặc hoàn cảnh
Ví dụ:
His aggressive attitude takes after the tough neighborhood he grew up in.
Thái độ hung hăng của anh ấy bắt nguồn từ khu phố khắc nghiệt nơi anh đã lớn lên.
Lưu ý: Đây là những nghĩa mở rộng không phổ biến bằng nghĩa gốc, cần xét dựa trên ngữ cảnh để sử dụng chính xác.
Cụm từ thường gặp với “take after”
Ngoài vai trò riêng lẻ, “take after” còn xuất hiện trong một số cụm từ thành ngữ mang ý nghĩa cụ thể:
Các cụm từ thành ngữ với take after
Take after someone’s footsteps
= Bắt chước hoặc theo đuổi con đường giống ai đó
Ví dụ:
He takes after his grandfather’s footsteps and serves in the navy.
Anh ấy noi theo con đường ông nội và phục vụ trong hải quân.
Take after someone’s example
= Làm theo tấm gương hoặc hành vi của ai đó
Ví dụ:
We should take after the teacher’s example and work with discipline.
Chúng ta nên làm theo tấm gương của cô giáo và làm việc có kỷ luật.
Take after someone’s mannerisms
= Bắt chước điệu bộ, phong cách cá nhân của người khác
Ví dụ:
She takes after her mother’s gestures when she talks.
Cô ấy bắt chước cử chỉ của mẹ khi trò chuyện.
Từ đồng nghĩa với cụm từ “take after”
Các từ đồng nghĩa với take after trong tiếng Anh
1. Resemble (giống về diện mạo hoặc tính cách)
Ví dụ:
He resembles his uncle a lot.
Anh ta giống chú mình rất nhiều.
2. Inherit (thừa hưởng – về cả gen và phẩm chất)
Ví dụ:
She inherited her dad’s intelligence.
Cô ấy thừa hưởng trí thông minh của cha.
3. Follow in someone’s footsteps (đi theo con đường của ai đó)
Ví dụ:
He followed in his father’s footsteps and opened a bookstore.
Anh ấy theo bước cha mở hiệu sách.
4. Like father, like son (cha nào con nấy)
Ví dụ:
They both love fishing—like father, like son.
Họ đều thích câu cá – quả đúng là cha nào con nấy.
5. A chip off the old block (giống hệt người thân)
Ví dụ:
The engineer is a chip off the old block—just like her mom.
Kỹ sư ấy giống y hệt mẹ mình.
Kết luận
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn về cụm từ “take after là gì”, cách dùng trong từng tình huống cụ thể cùng các ví dụ phong phú. Với nghĩa phổ biến nhất là “giống ai đó trong gia đình” về ngoại hình, tính cách, hoặc hành động, “take after” là cụm từ không thể thiếu trong vốn tiếng Anh giao tiếp tự nhiên của bạn.
Đừng quên luyện tập đặt câu và sử dụng những thành ngữ, từ đồng nghĩa liên quan để làm phong phú thêm khả năng biểu đạt nhé.
Bạn muốn tìm hiểu thêm các bài viết hữu ích trong học tập Anh ngữ và ngữ pháp? Ghé thăm chuyên mục kiến thức tiếng Anh của THPT Hồng Ngự 1 – Nơi tổng hợp nội dung học thuật chất lượng, hỗ trợ ôn luyện hiệu quả cho học sinh Việt Nam!
Tài liệu tham khảo
- https://vietop.edu.vn/blog/take-after-la-gi/
- Oxford Learner’s Dictionaries – Definition of “take after”
- Cambridge Dictionary – Phrasal verb “take after”
- Grammarly – Tips on using idioms in English
- British Council – LearnEnglish Grammar Tips
Có thể bạn quan tâm
- 0768 Là Mạng Gì? Ý Nghĩa Và Cách Chọn SIM Đầu Số 0768
- 0988 Là Mạng Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Đầu Số 0988 Viettel
- Bằng Lái Xe Máy Là Bằng Gì? Phân Loại Và Thời Hạn Sử Dụng
- 22/12 là ngày gì?
- 0944 Là Mạng Gì? Ý Nghĩa Và Cách Chọn SIM Đầu Số 0944
- Hình Ảnh Con Cọp Dễ Thương: Nguồn Cảm Hứng Hoàn Hảo Cho Màn Hình Máy Tính Của Bạn
- OnlyFans là gì?
- Link xem đá gà cựa dao hôm nay cực nét và mẹo cá cược dễ thắng từ cao thủ
- 7hm bằng bao nhiêu mét?
- 2k là Bao Nhiêu Tuổi? Tại sao Nhiều Người Quan Tâm?