So Far So Good Nghĩa Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Cách Sử Dụng

Cụm từ “so far so good” là một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng liệu bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó? Đừng lo lắng, THPT Hồng Ngự 1 sẽ giúp bạn khám phá và làm sáng tỏ thành ngữ thú vị này trong bài viết chi tiết dưới đây.

So Far So Good Nghĩa Là Gì?

“So far” có nghĩa là “cho đến thời điểm hiện tại”. Khi kết hợp với “so good”, thành ngữ “so far so good” có nghĩa là “đến giờ mọi thứ đều tốt”. Cụm từ này diễn tả rằng mọi việc đang diễn ra suôn sẻ cho đến thời điểm hiện tại và thường được sử dụng trong các câu khẳng định để thể hiện cảm giác tích cực về một tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • “We’ve made great progress on the project, so far so good.” (Chúng tôi đã đạt được tiến bộ lớn trong dự án, đến bây giờ mọi thứ đều tốt.)
  • “The weather has been nice for our trip, so far so good.” (Thời tiết đã rất đẹp cho chuyến đi của chúng tôi, đến bây giờ mọi thứ đều tốt.)

Cách Dùng “So Far So Good”

Cụm từ “so far so good” có thể đứng một mình như một câu độc lập hoặc là một phần ở đầu hoặc cuối câu. Khi là một phần trong câu, “so far so good” thường đi với các liên từ như “but”, “and”…

Ví dụ:

  • “Hey, how has your new job been treating you?” (Này, công việc mới thế nào bạn ơi?)
    • “Oh, so far so good!” (Mọi thứ ổn hết cho đến hiện tại nè!)
  • “How’s your progress on the project?” (Tiến trình dự án của bạn thế nào rồi?)
    • “I’ve encountered a few challenges, but overall, so far so good.” (Tôi đã gặp phải một vài thách thức, nhưng nhìn chung thì cho đến nay mọi thứ vẫn tốt.)
  • “Are you enjoying your vacation?” (Bạn có thích thú với kỳ nghỉ của mình không?)
    • “So far so good! The weather has been perfect.” (Cho đến giờ thì mọi thứ vẫn ổn! Thời tiết hoàn hảo.)

Trong văn viết, bạn có thể bắt gặp dấu phẩy giữa “so far” và “so good”: “so far, so good”. Đây là cách viết hoàn toàn đúng, tuy nhiên, nếu không có dấu phẩy, người đọc vẫn hiểu ý nghĩa của câu.

Các Cách Diễn Đạt Tương Tự “So Far So Good”

Ngoài “so far so good”, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để diễn đạt ý nghĩa tương tự:

  1. It is alright so far: Đến bây giờ thì mọi thứ vẫn ổn.

    • Ví dụ: “How is your new car performing?” – “It is alright so far. I haven’t had any major issues with it.” (Chiếc xe mới của bạn hoạt động thế nào? – Nó vẫn ổn cho đến bây giờ. Tôi chưa gặp phải vấn đề lớn nào với nó.)
  2. Can’t complain anymore: Không có gì để phàn nàn nữa.

    • Ví dụ: “How has your week been, dude?” – “Well, I can’t complain anymore! Work has been good, and I’ve had some nice time with friends.” (Tuần rồi thế nào hả anh bạn? – Chà, tôi không có gì để phàn nàn nữa! Công việc thì tốt và tôi đã có thời gian vui vẻ với bạn bè.)
  3. Up to this point, all is ok: Cho đến thời điểm này, mọi thứ đều ổn.

    • Ví dụ: “How is your training for the marathon coming along?” – “Up to this point, all is ok. I’ve been following my training schedule without any injuries.” (Việc luyện tập cho cuộc chạy marathon của bạn tiến triển thế nào rồi? – Cho đến thời điểm này, mọi thứ đều ổn. Tôi đã theo dõi lịch tập luyện của mình mà không gặp chấn thương nào.)
  4. To be on track: Đang đi đúng hướng, đang tiến triển theo kế hoạch.

    • Ví dụ: “How is the fundraising campaign for your charity going?” – “We’ve raised a good amount in the first few weeks, so we’re on track to meet our goal by the end of the month.” (Chiến dịch gây quỹ cho tổ chức từ thiện của bạn diễn ra thế nào rồi? – Chúng tôi đã quyên góp được một số tiền khá trong vài tuần đầu, vì vậy chúng tôi đang đi đúng hướng để đạt được mục tiêu vào cuối tháng.)

Bài Tập Củng Cố

Chọn từ phù hợp trong khung để điền vào chỗ trống:

so far complain anymore on track so far so good Up to this point

School is a dynamic environment that offers a mix of challenges and rewards. As I navigate through this academic year, I can say that (1) _____. I have been diligent in my studies and have developed a solid routine. I feel that I am (2) _____ to achieve good grades this semester. Although there have been moments of stress, I can’t (3) _____ about my workload; I’ve learned how to manage my time effectively.

(4) _____, all is ok, and I feel confident in my ability to handle the demands of my classes. I participate actively in discussions, which enhances my understanding of the subjects. It is alright (5) _____, and I appreciate the support from my teachers and friends, which makes a significant difference in my experience.

Extracurricular activities also play a vital role in my school life, allowing me to unwind and connect with others. Overall, my school journey has been positive, and I look forward to the upcoming challenges and opportunities that lie ahead. With determination and a positive mindset, I am excited about what the future holds in my education.

Đáp án:

  1. so far so good
  2. on track
  3. complain anymore
  4. Up to this point
  5. so far

Kết Luận

Hy vọng bài viết trên của THPT Hồng Ngự 1 đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ “so far so good”. Việc nắm vững các thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Chúc các bạn học tốt!