Nhiều bạn học tiếng Anh thường bối rối về cách sử dụng since và for, đặc biệt khi chúng xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành. Vậy, Sau Since Dùng Gì? Làm thế nào để phân biệt cách dùng since và for? Bài viết này của THPT Hồng Ngự 1 sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Phân biệt nhanh cấu trúc since và for
Cả “since” và “for” đều là những giới từ phổ biến chỉ thời gian, nhưng cách sử dụng của chúng lại khác nhau. Việc nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh những sai sót không đáng có.
1. Since là gì? Sau since dùng gì?
“Since” có nghĩa là “từ khi, kể từ khi”. Nó được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ mà một hành động bắt đầu và tiếp diễn đến hiện tại.
Vậy, sau since dùng gì? Thông thường, “since” đi kèm với một mốc thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- I have lived in this city since 2015. (Tôi đã sống ở thành phố này từ năm 2015.)
- They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn từ thời thơ ấu.)
- The company’s profits have increased significantly since the new CEO took over. (Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể kể từ khi CEO mới nhậm chức.)
2. Cách dùng giới từ for
“For” cũng có nghĩa là “từ”, nhưng nó được dùng để chỉ một khoảng thời gian.
Ví dụ:
- I have been working here for five years. (Tôi đã làm việc ở đây được năm năm.)
- They have been waiting for two hours. (Họ đã đợi được hai tiếng rồi.)
- The project has been in development for several months. (Dự án đã được phát triển trong vài tháng.)
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo bài viết về Get on with nghĩa là gì để nắm vững cách sử dụng các cụm động từ thường gặp.
Cấu trúc since và for chi tiết
Để hiểu rõ hơn về cách dùng, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc cụ thể của “since” và “for”.
1. Cấu trúc với since
“Since” có thể đóng vai trò là giới từ hoặc liên từ. Chúng ta cùng tìm hiểu sau since dùng gì trong từng trường hợp nhé.
a. Since là liên từ
Khi “since” là liên từ, nó có nghĩa là “bởi vì”, dùng để diễn tả nguyên nhân.
Cấu trúc:
Since + mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chỉ kết quả
Ví dụ:
- Since it’s raining, we should stay inside. (Vì trời mưa, chúng ta nên ở trong nhà.)
- Since you’re busy, I’ll handle the presentation. (Vì bạn bận, tôi sẽ chuẩn bị bài thuyết trình.)
b. Since là giới từ chỉ thời gian
Khi “since” là giới từ chỉ thời gian, nó thường được dùng trong các thì hoàn thành.
Cấu trúc:
Thì hoàn thành + since + mốc thời gian
Ví dụ:
- I have been learning English since I was a child. (Tôi đã học tiếng Anh từ khi còn nhỏ.)
- She has been working at that company since 2018. (Cô ấy đã làm việc ở công ty đó từ năm 2018.)
- They haven’t visited their hometown since the pandemic started. (Họ đã không về thăm quê từ khi đại dịch bắt đầu.)
c. Cấu trúc since + mốc thời gian
Cấu trúc này dùng để diễn tả một mốc thời gian cụ thể mà hành động/sự việc xảy ra.
Cấu trúc:
Mệnh đề + since + mốc thời gian
Ví dụ:
- He hasn’t eaten anything since breakfast. (Anh ấy chưa ăn gì từ bữa sáng.)
- We haven’t seen each other since last summer. (Chúng ta chưa gặp nhau từ mùa hè năm ngoái.)
Để hiểu thêm về các giới từ khác, bạn có thể tham khảo bài viết về for là gì.
2. Cấu trúc với for
“For” được dùng để chỉ một khoảng thời gian mà hành động/sự việc diễn ra. Nó có thể được dùng với mọi thì trong tiếng Anh.
Cấu trúc:
For + khoảng thời gian
Ví dụ:
- I have been waiting for an hour. (Tôi đã đợi được một tiếng.)
- She has been studying French for three years. (Cô ấy đã học tiếng Pháp được ba năm.)
- They have lived in that house for ten years. (Họ đã sống ở căn nhà đó được mười năm.)
- The concert lasted for two and a half hours. (Buổi hòa nhạc kéo dài hai tiếng rưỡi.)
Cách dùng since và for trong các thì
Để sử dụng “since” và “for” một cách chính xác, bạn cần nắm rõ cách chúng được dùng trong các thì khác nhau.
1. Cách dùng since
Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng “since” trong các thì khác nhau:
| Thì | Ví dụ |
|---|---|
| Thì quá khứ đơn | They have been friends since they were in high school. (Họ đã là bạn từ khi họ học trung học.) |
| Thì hiện tại hoàn thành | I have been working here since 2010. (Tôi đã làm việc ở đây từ năm 2010.) |
| Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | She has been learning English since she moved to London. (Cô ấy đã học tiếng Anh từ khi chuyển đến London.) |
| Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | He had been practicing the piano since he was a child. (Anh ấy đã chơi piano từ khi còn nhỏ.) |
| Thì quá khứ hoàn thành | They had been married for five years since they met in college. (Họ đã kết hôn được năm năm kể từ khi gặp nhau ở đại học.) |
| Since + mốc thời gian ở quá khứ | We haven’t seen each other since last Christmas. (Chúng ta chưa gặp nhau từ Giáng Sinh năm ngoái.) |
2. Cách dùng for
“For” có thể được dùng với tất cả các thì. Dưới đây là một số ví dụ:
| Thì | Ví dụ |
|---|---|
| Thì hiện tại đơn | I exercise for 30 minutes every day. (Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày.) |
| Thì hiện tại tiếp diễn | They are playing video games for two hours. (Họ đang chơi điện tử được hai tiếng rồi.) |
| Thì hiện tại hoàn thành | We have known each other for ten years. (Chúng ta đã quen nhau được mười năm.) |
| Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | She has been working on this project for six months. (Cô ấy đã làm việc cho dự án này được sáu tháng.) |
| Thì quá khứ đơn | He lived in Paris for five years. (Anh ấy đã sống ở Paris được năm năm.) |
| Thì tương lai đơn | I will be on vacation for two weeks. (Tôi sẽ đi nghỉ mát trong hai tuần.) |
3. Phân biệt cách dùng since và for
Để dễ dàng phân biệt, bạn có thể tham khảo bảng so sánh sau:
| Tính năng | Since | For |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Từ khi, kể từ khi | Trong khoảng, khoảng |
| Đi kèm | Mốc thời gian | Khoảng thời gian |
| Trả lời câu hỏi | When (Khi nào?) | How long (Bao lâu?) |
| Ví dụ | I haven’t seen him since last week. (Tôi chưa gặp anh ấy từ tuần trước.) | I haven’t seen him for a week. (Tôi đã không gặp anh ấy trong một tuần.) |
Bài tập since và for
Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ sau đây:
Bài tập 1: Điền “since” hoặc “for” vào chỗ trống:
- I have been studying English __________ three years.
- She has lived in this city __________ she was born.
- They have been waiting __________ two hours.
- He hasn’t called me __________ last week.
- We have known each other __________ a long time.
Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng “since” hoặc “for”:
- I haven’t seen him __________ (last summer).
- She has been working here __________ (five years).
- They have been living in this house __________ (they got married).
- He has been playing the guitar __________ (he was a child).
- We have been waiting __________ (30 minutes).
Đáp án:
Bài tập 1:
- for
- since
- for
- since
- for
Bài tập 2:
- since last summer
- for five years
- since they got married
- since he was a child
- for 30 minutes
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng since và for, cũng như trả lời được câu hỏi sau since dùng gì. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo nhé! THPT Hồng Ngự 1 luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Có thể bạn quan tâm
- 27 Âm Là Ngày Bao Nhiêu Dương 2021?
- Người của Công Chúng Là Gì?
- Mơ Thấy Mình Có Bầu Đánh Số Gì? Giải Mã Giấc Mơ Mang Thai
- 8080 nghĩa là gì? Giải mã bí ẩn con số trong tình yêu
- Tìm Hiểu Về 2026 Là Năm Con Gì? – Những Dự Đoán và Ý Nghĩa
- Bản Thân Khác Giới Là Gì? Giải Mã Mối Quan Hệ Thân Thiết Giữa Nam Và Nữ
- 2m Bằng Bao Nhiêu m?
- Hình Xăm Phát Quý: Sự Thật Hay Chỉ Là Tin Đồn?
- Hình Ảnh Cô Bé Bị Thâm: Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục
- 9dm vuông bằng bao nhiêu mét vuông?
