“Quần” trong tiếng Anh có thể gây nhầm lẫn cho người học bởi sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Bài viết này sẽ giải đáp “Quần Tiếng Anh Là Gì?”, phân biệt “trousers” và “pants”, đồng thời giới thiệu các từ vựng tiếng Anh về các loại quần khác nhau.
cái quần tiếng anh
Quần Tiếng Anh Là Gì? Cách Phát Âm Trousers
Trong tiếng Anh, “quần” thường được gọi là trousers, phát âm là /ˈtraʊ.zəz/. Từ này thường dùng để chỉ quần dài. Người bản ngữ cũng sử dụng “trousers” để nói chung về các loại quần. Bạn có thể luyện phát âm bằng cách nghe audio mẫu hoặc tham khảo phiên âm để đọc đúng từng âm tiết.
Các Loại Quần Trong Tiếng Anh
Tiếng Anh có nhiều từ vựng để chỉ các loại quần khác nhau. Dưới đây là một số loại quần phổ biến:
Quần Dài
- Trousers /ˈtraʊ.zəz/: Từ phổ biến nhất để chỉ quần dài nói chung (Anh-Anh).
- Pants /pænts/: Thường dùng để chỉ quần dài trong tiếng Anh-Mỹ. Lưu ý, trong tiếng Anh-Anh, “pants” có nghĩa là quần lót.
- Jeans /dʒiːnz/: Quần bò, làm từ vải denim.
- Leggings /ˈleɡ.ɪŋz/: Quần ôm sát chân, thường làm từ vải thun co giãn.
- Jogging bottoms /ˈdʒɒɡ.ɪŋ ˌbɒt.əmz/: Quần jogger, ống quần bó ở mắt cá chân, thường mặc khi tập thể dục.
Quần Ngắn
- Shorts /ʃɔːts/: Quần soóc, có chiều dài trên hoặc đến đầu gối.
- Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: Quần đùi, thường dài đến giữa đùi.
- Board shorts: Quần soóc lướt sóng, thường có họa tiết nổi bật.
- Swim shorts /ˈswɪm ˌʃɔːts/: Quần bơi, dùng cho cả nam và nữ.
Quần Lót
- Underpants /ˈʌn.də.pænts/: Quần lót nam.
- Pants /pænts/: Quần lót (Anh-Anh).
- Knickers /ˈnɪkəz/: Quần lót nữ.
- Swimming trunks /ˈswɪm.ɪŋ ˌtrʌŋks/: Quần bơi nam.
- Tights /taɪts/: Quần tất, thường mặc với váy.
Các Loại Quần Khác
- Bib shorts /ˈbɪb ˌʃɔːts/: Quần có dây đai qua vai, thường dùng khi đạp xe.
- Bottom /ˈbɒt.əm/: Một từ ít phổ biến hơn để chỉ quần.
cái quần tiếng anh
Phân Biệt “Trousers” và “Pants”
Sự khác biệt chính giữa “trousers” và “pants” nằm ở vùng địa lý sử dụng. “Trousers” phổ biến ở Anh để chỉ quần dài, trong khi “pants” lại chỉ quần lót. Ngược lại, ở Mỹ, “pants” được dùng để chỉ quần dài và “trousers” ít được sử dụng. Vì vậy, cần lưu ý ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp để tránh hiểu lầm.
Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Trang Phục
Ngoài các loại quần, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về trang phục khác:
- Áo: T-shirt, blouse, shirt, crop top, polo shirt, camisole, pullover, resort shirt.
- Váy: Dress, nightdress, miniskirt.
- Giày dép: Shoes, leather shoes, slip-on, boots, flip-flops, ankle boots.
- Phụ kiện: Belt, hat, beanie, visor hat, scarf, gloves, mask, locket, belt bag, clutch bag, wheelie bag.
- Chất liệu: Leather, denim, wool.
cái quần tiếng anh
Kết Luận
Tóm lại, “quần” trong tiếng Anh có nhiều cách gọi khác nhau tùy thuộc vào loại quần và vùng địa lý. Hiểu rõ sự khác biệt giữa “trousers” và “pants” là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. THPT Hồng Ngự 1 hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích về từ vựng tiếng Anh liên quan đến quần áo.
Có thể bạn quan tâm
- 80cm Bằng Bao Nhiêu Mét?
- 2001 Hợp Màu Gì? Giải Mã Màu Sắc May Mắn Cho Tuổi Tân Tỵ
- Bao Đam Là Gì? Hiểu Đúng Về Bạo Dâm Trong Quan Hệ Tình Dục
- 23h45 Là Mấy Giờ Ở UAE?
- Hình Xăm Mini Ngón Tay: 10 Ý Tưởng Đẹp Và Ý Nghĩa
- Hình Ảnh Buồn Khóc Cô Đơn: Thể Hiện Tâm Trạng Và Tìm Kiếm Sự Đồng Cảm
- 16/11 Âm là Ngày Bao Nhiêu Dương 2021? Tra Cứu Lịch Âm Dương Chi Tiết
- 300 m Bằng Bao Nhiêu km? Cách Quy Đổi Đơn Giản và Chính Xác
- Q Là Số Gì? Khám Phá Thế Giới Số Hữu Tỉ
- 30 tháng 1 năm 2021 là ngày bao nhiêu âm?