Để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả, việc nắm vững các loại từ là vô cùng quan trọng. Nếu bạn không hiểu rõ về các loại từ khác nhau, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc xây dựng câu và sử dụng từ ngữ phù hợp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng THPT Hồng Ngự 1 tìm hiểu chi tiết về các loại từ trong tiếng Anh, đặc biệt tập trung vào câu hỏi “N Là Viết Tắt Của Từ Gì Trong Tiếng Anh?“.
Các loại từ (Parts of Speech) trong tiếng Anh
Từ loại trong tiếng Anh là một nhóm các từ có các đặc điểm chung và được phân biệt dựa trên cấu trúc từ vựng. Có nhiều loại từ trong ngữ pháp, được chia thành các nhóm khác nhau. Dưới đây là danh sách các từ loại chính và vai trò của chúng:
1. Danh từ (Noun – N)
Trong tiếng Anh, danh từ (noun) thường được viết tắt là (N). Đây là loại từ dùng để chỉ tên người, vật, sự việc hoặc địa điểm cụ thể. Vậy, N là viết tắt của Noun, có nghĩa là Danh từ.
Ví dụ: student, university, workplace,…
Danh từ trong tiếng Anh
Vị trí và vai trò của danh từ:
| Vị trí và vai trò của danh từ | Ví dụ |
|---|---|
| Danh từ không chỉ đóng vai trò là chủ ngữ của câu, mà còn là tân ngữ và bổ ngữ cho chính chủ ngữ, tân ngữ và giới từ. | The book on the shelf that I borrowed from the library is very interesting |
| Danh từ thường làm chủ ngữ, cũng có thể đứng sau trạng ngữ chỉ thời gian | Monday is my favorite day. |
| Danh từ có xu hướng đứng sau các tính từ sở hữu và tính từ thường. | I love the red roses |
| Danh từ có nhiệm vụ làm tân ngữ, đứng sau động từ. | She enjoys playing the piano. |
| Danh từ thường đứng sau các mạo từ a/an/the, các đại từ chỉ định như this, that, those | Look at those beautiful flowers. |
| Đứng sau “enough”- “Enough + N + to do sth ”. | I have enough money to buy a new car. |
| Đứng sau các từ như each, every, all, both, no, some, few, little | Each student should submit their assignment. |
| Đứng sau giới từ như in, on, at, with | I went to the park with my friends. |
Dấu hiệu nhận biết danh từ:
Danh từ tiếng Anh có thể được nhận ra nhờ các hậu tố (đuôi) sau:
| Hậu tố danh từ | Ví dụ |
|---|---|
| –tion | celebration, reaction, instruction |
| –sion | mission, television, expansion |
| –ment | development, curtailment, bombardment |
| –ce | difference, importance, experience |
| –ness | sadness, carelessness, weakness |
| –er/or (Thường là các danh từ chỉ người) | employer, teacher, worker |
| –ity/ty | variety, quantity, safety |
| –ship | internship, leadership, friendship |
| –ics | linguistics, economics, physics |
| –dom | wisdom, serfdom, boredom |
| –ture | furniture, picture, culture |
| –ism | optimism, tourism, realism |
| –phy | photography, geography |
| –logy | biology, technology, ecology |
| –cy | efficiency, privacy, democracy |
| –an/ian | librarian, electrician, magician |
| –ette | kitchenette, etiquette |
| –itude | attitude, gratitude, certitude |
| –age | shortage, usage, voyage |
| –th | bath, health, youth |
| –ry/try | bakery, country |
| –hood | childhood, brotherhood, manhood |
2. Động từ (Verb – V)
Động từ (verb), có thể viết tắt là (V) – từ loại thể hiện hành động, trạng thái, hoặc cảm xúc của chủ ngữ trong câu. Bạn có thể tham khảo thêm về V V tiếng Anh là gì để hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ.
Ví dụ: fly, walk, swim, listen, play,…
Äá»ng từ trong tiếng Anh
Vị trí:
| Vị trí | Ví dụ |
|---|---|
| Đứng sau chủ ngữ | The students study diligently. |
| Động từ có xu hướng đứng sau trạng từ tần suất, ví dụ như: always, occasionally, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never,… | We never miss our weekly team meetings. |
Dấu hiệu nhận biết động từ:
Động từ thường có các hậu tố sau:
| Hậu tố động từ | Ví dụ |
|---|---|
| –ate | celebrate, collaborate, illustrate |
| –en | brighten, frighten, thicken |
| –ify | clarify, diversify, simplify |
| –ise/ize | realize, analyze, industrialize |
3. Tính từ (Adjective – Adj)
Tính từ (adjective), viết tắt là (Adj) – từ loại nhằm chỉ tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc hoặc hiện tượng nào đó.
Tính từ có vai trò bổ trợ cho đại từ hoặc danh từ trong câu.
Ví dụ: interesting, handsome, gorgeous, wonderful,…
| Vị trí | Ví dụ |
|---|---|
| Đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ có vai trò biểu đạt tính chất. | She has a beautiful garden. |
| Đứng sau linking verbs ( Động từ liên kết ) : “to be/ look/ seem/ so…”. | The book is interesting. |
| Đứng sau trạng từ | The play we watched last weekend was pretty intriguing. |
| Đứng sau các Động từ tình thái như seem, appear, feel, taste, look,… | The soup tastes delicious. |
| Đứng trước “enough” | She is smart enough to solve the problem. |
| Đứng sau “too” hoặc “so” | The movie was so boring that I fell asleep. |
| Tính từ thường được sử dụng trong các câu so sánh. | This book is more interesting than the one I read last week. |
| Tính từ trong các câu cảm thán: How + adj + S + V/ What + (a/an) + adj + N | How beautiful the sunset is! |
Dấu hiệu nhận biết tính từ:
Tính từ thường đi cùng với các hậu tố sau:
| Hậu tố tính từ | Ví dụ |
|---|---|
| –al | medical, cultural, educational |
| –ful | colorful, awful, wonderful |
| –less | fearless, careless, limitless |
| –ive | creative, responsive, talkative |
| –able | comfortable, adaptable, reliable |
| –ous | dangerous, delicious, mysterious |
| –cult | difficult, occult |
| –ish | selfish, sheepish, British |
| –ed | frightened, excited, surprised |
| –ese | Taiwanese, Vietnamese, Portuguese |
| –en | woven, broken, woolen |
| –ic | fantastic, historic, scientific |
| –i | Iraqi, Hindi, Israeli |
| –ian | Canadian, vegetarian, European |
| –y (danh từ + Y thành tính từ) | cloudy, noisy, yearly |
4. Trạng từ (Adverb – Adv)
Trạng từ (Adverb), viết tắt là “Adv”, là loại từ biểu thị trạng thái hoặc tình trạng của người, vật, hoặc hiện tượng.
Trạng từ được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho các trạng từ khác, động từ, tính từ hoặc cả câu.
Ví dụ: beautifully, hardly, lately…
| Vị trí trạng từ | Ví dụ |
|---|---|
| Trong các câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất (như often, sometimes, usually…), thì thường thì trạng từ đặt trước động từ thường. | I usually wake up early in the morning. |
| Thường thường, trạng từ đứng giữa trợ động từ và động từ. | He can effortlessly swim across the lake. |
| Trạng từ đứng đầu câu: Trong các trường hợp như trạng từ liên kết, trạng từ chỉ thời gian hoặc các phó từ chỉ quan điểm, thường được đặt ở đầu câu để làm nổi bật thông tin. | Surprisingly, he managed to finish the race. |
| Trạng từ đứng cuối câu: Trong câu, thường thì trạng từ về thời gian, tần suất, cách thức và trạng từ chỉ nơi chốn sẽ được đặt ở vị trí cuối. | Take the tablets twice daily. |
| Trạng từ chỉ mức độ thường đặt sau động từ liên kết như “to be/ look/ seem/ so…” và trước tính từ. | She looked surprisingly calm given the circumstances. |
| Trong cấu trúc “V (inf) + adv + enough (for sb) + to do sth”, trạng từ đứng trước “enough”. | He worked hard enough to earn a promotion. |
| Trong cấu trúc “S + Động từ thường + too + adv.”, adv đứng sau “too”. | Lan runs too fast. |
| Đứng sau “so” trong cấu trúc: V(inf) + so + adv + that + S + V | He spoke so softly that I could barely hear him. |
Phân loại trạng từ trong tiếng Anh:
-
Trạng từ cách thức – Adverbs of manner
Thường thì, trạng từ chỉ cách thức được đặt ở cuối câu hoặc sau động từ và sau tân ngữ trong câu.
Ví dụ: softly, happily, anxiously, beautifully, carefully, carelessly, quickly, easily,… -
Trạng từ thời gian – Adverbs of time
Thông thường, trạng từ chỉ thời gian được đặt ở cuối hoặc đầu câu để nói về thời điểm xảy ra sự việc.
Ví dụ: soon, early, at once, after , before, occasionally, finally, yesterday, later, daily,… -
Trạng từ Địa điểm – Adverbs of place
Trong câu, thường thì trạng từ chỉ Địa điểm được đặt ngay sau động từ chính.
Ví dụ: here, outside, there, between, down, forward, backward, inside,… -
Trạng từ tần suất – Adverbs of frequency
Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ “to be” hoặc trước động từ chính trong câu.
Ví dụ: regularly, never, always, weekly, every day, rarely, once,… -
Trạng từ mức độ – Adverbs of degree
Trạng từ thường đứng trước tính từ hoặc một trạng từ khác trong câu để chỉ mức độ.
Ví dụ: extremely, nearly, almost, fairly, only, quite, absolutely, perfectly, very,… -
Trạng từ sự nghi vấn – Interrogative adverbs
Trong câu, trạng từ nghi vấn thường đứng ở đầu và có chức năng của một từ hỏi theo dạng Wh-/H-.
Ví dụ: when, why, how, which, what,… -
Trạng từ quan hệ – Relative adverbs
Trạng từ quan hệ đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: where, when, why, what, which,…
Các loại từ loại (parts of speech) trong tiếng Anh
5. Giới từ (Preposition – Pre)
Giới từ (Prepositions – Pre) được sử dụng để mô tả mối quan hệ về hoàn cảnh, vị trí hoặc thời gian của các sự kiện, sự vật hoặc hiện tượng được đề cập trong câu.
Ví dụ: at, on, in, for,…
| Vị trí | Ví dụ |
|---|---|
| Giới từ đứng sau động từ TO BE, trước danh từ | The flowers are beside the window. |
| Giới từ đứng sau động từ thường | They are running through the park. |
| Giới từ đứng sau tính từ | She is interested in learning new languages. |
Phân loại giới từ thường gặp:
| Loại giới từ | Các giới từ phổ biến | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Giới từ chỉ thời gian | At | vào lúc (thường đi với giờ) |
| On | vào (thường đi với ngày) | |
| In | vào (dùng với tháng, năm, mùa, thế kỷ) | |
| Before | trước | |
| After | sau | |
| During | trong suốt (kết hợp danh từ chỉ thời gian) | |
| Giới từ chỉ nơi chốn | At | tại (Đi kèm những địa điểm nhỏ như trường học, bệnh viện,…) |
| In | – trong (chỉ ở bên trong) – ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh, quốc gia, châu lục…) | |
| On, above, over | trên | |
| On | ở trên và tiếp xúc với bề mặt | |
| Giới từ chỉ sự chuyển dịch | To, into, onto | Đến – To: chỉ tiếp cận tới người, vật hay địa điểm – Into: tiếp cận và vào bên trong vật, địa điểm đó – Onto: tiếp cận và tiếp xúc bề mặt, ở phía ngoài của vật, địa điểm |
| From | chỉ nguồn gốc xuất xứ | |
| Across | ngang qua | |
| Along | dọc theo | |
| Round, around, about | quanh | |
| Giới từ chỉ thể cách | With | với |
| Without | không, không có | |
| According to | theo | |
| In spite of | mặc dù | |
| Instead of | thay vì | |
| Giới từ chỉ mục đích | To | để |
| In order to | để | |
| For | giùm cho, dành cho | |
| So as to | để | |
| Giới từ chỉ nguyên nhân | Thanks to | nhờ ở |
| Through | do, vì | |
| Because of | bởi vì | |
| Owing to | nhờ ở, do ở | |
| By means of | bằng phương tiện |
6. Từ hạn định (Determiner)
Từ hạn định (Determiner) là từ hoặc cụm từ đứng trước danh từ nhằm giới hạn và xác định danh từ hoặc cụm danh từ đó. Chúng giúp làm rõ ý nghĩa của các sự vật, sự việc hoặc con người được đề cập trong câu.
Ví dụ: I can’t believe you bought those shoes.
Phân loại từ hạn định trong Tiếng Anh:
| Loại từ hạn định | Liệt kê | Ví dụ |
|---|---|---|
| Mạo từ | a, an, the | She is reading the book you recommended. |
| Từ hạn định chỉ định | this, that, these, those | Please pass me those papers on the desk. |
| Lượng từ | – all, every, most, many, much, some, few, little, any, no.… – one, two, three,… – first, second, third,… | Can you give me a few minutes to finish this task? |
| Từ hạn định nghi vấn | whose, which, what | Which book did you borrow from the library? |
7. Đại từ (Pronoun – P)
Trong tiếng Anh, các đại từ (Pronouns) là các từ được sử dụng để thay thế cho danh từ, động từ và tính từ trong câu, chỉ đến sự vật hoặc sự việc. Các đại từ giúp tránh sự lặp lại của các từ đã được đề cập trước đó, từ đó giúp câu trở nên thông suốt hơn và tránh lỗi lặp từ. Bạn có thể tìm hiểu thêm về llp là gì để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ loại trong ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ: I, you, me, you, them, her, him,…
Phân loại Đại từ trong tiếng Anh:
a. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
Đại từ nhân xưng là loại từ được dùng để chỉ, đại diện hoặc thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó, có thể là người hoặc vật. Chúng có thể đóng vai trò là tân ngữ hoặc chủ ngữ trong một câu.
- Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ: I, you, we, they, he, she, it
- Đại từ nhân xưng làm tân ngữ: me, you, us, them, his, her, it
b. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
Đại từ phản thân được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu là cùng một người.
- I – Myself – Chính tôi
- You – Yourself – Chính bạn
- We – Ourselves – Chính chúng tôi
- He – Himself – Chính anh ấy
- She – Herself – Chính cô ấy
- It – Itself – Chính nó
c. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ ra sự vật, nơi chốn và động vật. Nếu người được đề cập trong câu, các từ này cũng có thể ám chỉ một cá nhân.
- This – Số ít/ không đếm được (ở gần)
- That – Số ít/ không đếm được (ở xa)
- These – Số nhiều (ở gần)
- Those – Số nhiều (ở xa)
d. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Đại từ sở hữu chỉ mối quan hệ sở hữu và thay thế cho cụm tính từ + danh từ. Đại từ sở hữu thường đứng độc lập, khác với tính từ sở hữu, sau đó phải có danh từ theo sau.
- I – Mine (của tôi)
- You – Yours (của bạn)
- He – His (của anh ta)
- We – Ours (của chúng tôi)
- They – Theirs (của họ)
- She – Hers (của cô ấy)
- It – Its (của nó)
e. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
Đại từ quan hệ liên kết mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính của câu. Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung cho mệnh đề chính. Đại từ quan hệ có thể thay thế cho vật hoặc người và được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong một câu.
- Đại từ quan hệ làm chủ ngữ: who, which, that
- Đại từ quan hệ làm tân ngữ: whom, which, that
f. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
Đại từ bất định là những từ không chỉ ra rõ những người hoặc vật cụ thể mà chỉ nói một cách chung chung. Đại từ bất định có thể được sử dụng ở dạng số ít, số nhiều hoặc cả hai.
- Đại từ bất định số ít bao gồm: anyone, everyone, somebody, someone, another,…
- Đại từ bất định số nhiều: both, few, many, some,…
g. Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)
Đại từ nhấn mạnh có hình thức tương tự như các Đại từ phản thân (myself, yourself, ourselves, himself, herself, itself, và themselves).
Tuy nhiên, Đại từ nhấn mạnh chỉ được sử dụng để nhấn mạnh danh từ đứng trước nó.
Ví dụ: The students themselves repainted the room. (Chính các học sinh đã sơn lại căn phòng.)
8. Liên từ (Conjunction)
Liên từ trong tiếng Anh (Conjunction) là từ vựng có tác dụng liên kết. Liên từ được sử dụng để nối 2 từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau. Bạn có thể tham khảo thêm về cụm từ không có gì tiếng Anh để hiểu hơn về liên từ trong các tình huống giao tiếp.
Ví dụ: Because it rained, I cut class yesterday.
Liên từ trong tiếng Anh
Phân loại liên từ trong Tiếng Anh:
a. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Liên từ kết hợp kết nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề tương đương. Liên từ kết hợp bao gồm các từ F-A-N-B-O-Y-S, trong đó: F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so.
Ví dụ: Would you prefer a blue T-shirt or a red one?
b. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ tương quan được sử dụng để kết nối mệnh đề, câu, hoặc cụm từ… Chúng luôn đi theo cặp. Một số liên từ thường được sử dụng là: either—or; neither—nor; not only—but also; as—as; such—that;
Ví dụ: You can both study for the exam and have a social life.
c. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc thể hiện mối quan hệ gắn kết giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính.
Luôn có liên từ phụ thuộc đứng trước mệnh đề phụ thuộc.
Mệnh đề phụ thuộc có thể được đặt trước hoặc sau mệnh đề chính.
Một số liên từ phụ thuộc thường gặp là: after, although, even though, but,…
Ví dụ: Although it was raining, they decided to go for a walk.
9. Thán từ (Interjection)
Thán từ trong tiếng Anh, hay còn được gọi là interjection, là nhóm từ được dùng để thể hiện cảm xúc của người nói.
Mặc dù thán từ không có ý nghĩa trong ngữ pháp, nhưng chúng được sử dụng rất nhiều trong văn nói. Thán từ thường đứng một mình và được kết thúc bằng dấu chấm than khi viết câu.
Có một số từ thán phổ biến thường được sử dụng như Wow!, Oh!, Bravo!, Ouch!, Oops!,…
Ví dụ: Hooray! It’s your birthday today.
Các loại thán từ trong tiếng Anh:
-
Thán từ thể hiện, bày tỏ sự bất ngờ
Ví dụ: Wow! That magic trick was incredible. -
Thán từ thể hiện, bày tỏ sự buồn bã
Ví dụ: Oh no! I forgot to bring my umbrella, and it’s raining heavily.
Thán từ trong tiếng Anh
Bảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Chúng ta sẽ xem xét chuyển đổi ba loại từ trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ và ngoại lệ.
1. Cách thành lập danh từ
Có 2 cách thành lập danh từ chính:
1.1. Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào sau động từ
| Cách thành lập | Ví dụ |
|---|---|
| Verb + -tion/-ation | celebrate=> celebration, motivate => motivation, evaluate => evaluation, inform => information, intervene => intervention |
| Verb + -ment | govern => government, enforce => enforcement, enrich => enrichment, adjust => adjustment, develop => development |
| Verb + -er/-or | teach => teacher, direct => director, dance => dancer, create => creator, perform => performer |
| Verb + -ar/-ant/-ee | celebrate => celebrant, attend => attendee, guarantee => guarantor, train => trainee, perform => performer |
| Verb + -ence/-ance | advance => advance, accept => acceptance, refer => reference, maintain => maintenance, attend => attendance |
| Verb + -ing | explore => exploring, run => running, sing=> singing, travel => traveling cook => cooking |
| Verb + age | pack => package, use => usage |
Cách đổi từ loại trong tiếng Anh
1.2. Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào tính từ
| Cách thành lập | Ví dụ |
|---|---|
| Adjective + -ity | flexible => flexibility, responsible => responsibility, diverse => diversity, intense => intensity, creative => creativity |
| Adjective + -ism | optimistic => optimism, realistic => realism, altruistic => altruism, pessimistic => pessimism, fundamental => fundamentalism |
| Adjective + -ness | kind => kindness, gentle => gentleness, dark => darkness, happy => happiness, willing => willingness |
2. Cách thành lập tính từ
2.1. Thành lập tính từ đơn từ danh từ
| Cách thành lập | Ví dụ |
|---|---|
| Noun + -y | beach => beachy, noise => noisy, sun => sunny |
| Noun + -ly | ghost => ghostly, master => masterly, friend => friendly |
| Noun + -ful | joy => joyful, care => careful, color => colorful |
| Noun + -less | fear => fearless, power => powerless, hope => hopeless |
| Noun + en | height => heighten, dark => darken, wood => wooden |
| Noun + ish | fool => foolish, clown => clownish, child => childish |
| Noun + ous | ambition => ambitious, courage => courageous, poison => poisonous |
2.2. Thành lập tính từ ghép từ danh từ
| Cách thành lập | Ví dụ |
|---|---|
| Noun + adjective | shoe-laces |
| Noun + participle | snow-covered |
| Noun + noun-ed | three-day trip |
3. Cách thành lập trạng từ
| Cách thành lập | Ví dụ |
|---|---|
| Adjective + ly | slow => slowly, gentle => gently, quiet => quietly, smooth => smoothly |
4. Một số trường hợp ngoại lệ
| Friendly | là tính từ chứ không phải trạng từ. | Ví dụ: The new neighbors are very friendly; they welcomed us with a homemade pie. |
| Late | vừa là tính từ vừa là trạng từ | Ví dụ: – I apologize for being late to the meeting; there was unexpected traffic. (adj) – I came *late**. (adv)* |
| Hard | vừa là tính từ vừa là trạng từ Hard khi là tính từ có nghĩa là khó. Hard khi là trạng từ có nghĩa là một cách chăm chỉ. Còn hardly là một phó từ, có nghĩa là khó mà/vừa mới/hầu như không | Ví dụ: – The exercise is *hard**. (hard = difficult) – She worked hard to earn her degree and was proud of her academic achievements. (adv)* |
Kết luận
Hy vọng bài viết này của THPT Hồng Ngự 1 đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại từ trong tiếng Anh và trả lời được câu hỏi “N là viết tắt của từ gì trong tiếng Anh?“. Việc nắm vững kiến thức về từ loại sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc, hãy tham khảo thêm về RB là gì và stfu là gì để có thêm kiến thức về các từ viết tắt khác trong tiếng Anh nhé.
Có thể bạn quan tâm
- Hôm Nay Là Sinh Nhật Của Ai?
- Bao Nhiêu Ngày Nữa Là Tết Âm Lịch?
- Xe Xin Số Là Gì? Quy Định và Hậu Quả Khi Lưu Thông
- Bệnh Giời Leo Là Gì?
- Ảnh Màn Hình Máy Tính Đẹp Cute
- ASEAN là gì? Toàn tập về Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á
- Hà Anh Tuấn sinh năm bao nhiêu? Tiểu sử và sự nghiệp của “hoàng tử hát tình ca”
- 3 nghĩa là gì? Giải mã ý nghĩa biểu tượng :3 và các ký hiệu chat phổ biến
- Ai Là Người Có Quyền Khiếu Nại?
- Những sai lầm khiến người chơi dễ mất vốn khi tham gia Nohu90
