In Light Of Là Gì? Giải Thích Chi Tiết, Cách Dùng và Ví Dụ

In light of nghĩa là gì

In light of là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Bài viết này của THPT Hồng Ngự 1 sẽ giúp bạn nắm vững “In Light Of Là Gì”, cách dùng chi tiết, các thành ngữ liên quan và bài tập thực hành để bạn có thể tự tin sử dụng thành thạo.

1. “In Light Of” Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết

“In light of” (hoặc “in the light of” trong tiếng Anh-Anh) là một thành ngữ (idiom) mang ý nghĩa: bởi vì, do, xét đến, dựa trên, hoặc căn cứ vào điều gì đó. Cụm từ này thường được dùng để giới thiệu một lý do, một yếu tố ảnh hưởng đến một quyết định, hành động hoặc quan điểm.

Cấu trúc:

In (the) light of something

Ví dụ:

  • In light of the heavy rain, the outdoor concert has been cancelled. (Vì trời mưa lớn, buổi hòa nhạc ngoài trời đã bị hủy.)
  • We need to revise our plan in light of the new information. (Chúng ta cần xem xét lại kế hoạch dựa trên thông tin mới.)
  • cứu học sinh tiếng Anh là gì trong hoàn cảnh này? In light of the difficulties, the students deserve praise for their efforts.

In light of nghĩa là gìIn light of nghĩa là gì

Cụm từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, ví dụ như trong các báo cáo, văn bản pháp lý, thông báo chính thức hoặc các bài viết học thuật.

Ví dụ:

  • Trong báo cáo: In light of the company’s performance, bonuses will be awarded. (Dựa trên hiệu suất của công ty, tiền thưởng sẽ được trao.)
  • Trong thông báo: In light of the new safety regulations, all employees must attend a training session. (Do các quy định an toàn mới, tất cả nhân viên phải tham gia buổi đào tạo.)

Để hiểu rõ hơn về ứng dụng của thành ngữ, hãy cùng THPT Hồng Ngự 1 tìm hiểu các từ đồng nghĩa với “in light of” nhé.

2. Các Từ/Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “In Light Of”

Để tránh lặp lại và làm phong phú vốn từ vựng của bạn, dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa với “in light of”:

  • Due to: Vì, do
    • Ví dụ: The game was postponed due to bad weather. (Trận đấu bị hoãn vì thời tiết xấu.)
  • Considering: Xét đến
    • Ví dụ: Considering her age, she is still very active. (Xét đến tuổi của cô ấy, cô ấy vẫn rất năng động.)
  • Taking into account: Xem xét đến, lưu tâm đến
    • Ví dụ: Taking into account all the factors, we decided to proceed with the project. (Xem xét tất cả các yếu tố, chúng tôi quyết định tiếp tục dự án.)
  • On account of: Bởi vì
    • Ví dụ: He was absent on account of illness. (Anh ấy vắng mặt vì bị ốm.)
  • In consideration of: Xét về, vì lẽ
    • Ví dụ: In consideration of your hard work, you deserve a raise. (Xét về sự chăm chỉ của bạn, bạn xứng đáng được tăng lương.)
  • Because of: Bởi vì
    • Ví dụ: Because of the traffic, we were late for the meeting. (Vì tắc đường, chúng tôi đã trễ cuộc họp.)
  • Owing to: Do, bởi
    • Ví dụ: Owing to unforeseen circumstances, the event was cancelled. (Do những tình huống bất ngờ, sự kiện đã bị hủy.)

In light of synonymIn light of synonym

Bạn cũng có thể sử dụng “as a result of” để thay thế. Ví dụ, bạn có thể nói “As a result of the rain, the game was cancelled.” thay vì “In light of the rain, the game was cancelled.”

3. Mở Rộng Vốn Từ: Các Idiom Với “Light” Thú Vị Khác

Ngoài “in light of”, có rất nhiều idiom thú vị khác trong tiếng Anh có sử dụng từ “light”. THPT Hồng Ngự 1 sẽ giới thiệu đến bạn một vài ví dụ:

  • The light of somebody’s life: Người mà ai đó yêu quý nhất
    • Ví dụ: Her children are the light of her life. (Con cái là những người cô ấy yêu quý nhất.)
  • To light someone’s fire: Khiến ai đó bị thu hút, phấn khích. Bạn có thể tham khảo thêm về Cách vẽ chữ trang trí đẹp nhất để “light your fire”.
    • Ví dụ: The new opportunity really lights my fire. (Cơ hội mới này thực sự khiến tôi hứng thú.)
  • See the light: Hiểu ra điều gì đó
    • Ví dụ: He finally saw the light and admitted he was wrong. (Cuối cùng anh ấy cũng hiểu ra và thừa nhận mình đã sai.)
  • Come to light: Lộ ra, được biết đến
    • Ví dụ: The truth finally came to light after years of investigation. (Sự thật cuối cùng cũng được phơi bày sau nhiều năm điều tra.)
  • A red-light district: Khu phố đèn đỏ
    • Ví dụ: Tourists are often warned to avoid the red-light district at night. (Khách du lịch thường được khuyên nên tránh khu phố đèn đỏ vào ban đêm.)

4. Bài Tập Thực Hành “In Light Of”

Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm các bài tập sau đây:

Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng “In light of/In the light of”

  1. Xét đến tình hình tài chính hiện tại, chúng ta cần cắt giảm chi phí.
  2. Vì những bằng chứng mới, chúng ta phải xem xét lại quyết định của mình.
  3. Dựa trên phản hồi từ khách hàng, chúng tôi sẽ cải thiện sản phẩm của mình.
  4. Chúng ta nên hoãn buổi dã ngoại vì thời tiết xấu.
  5. Do các sự kiện gần đây, công ty đã thay đổi chiến lược kinh doanh.

Đáp án:

  1. In light of the current financial situation, we need to cut costs.
  2. In light of the new evidence, we have to reconsider our decision.
  3. In light of customer feedback, we will improve our products.
  4. We should postpone the picnic in light of the bad weather.
  5. In light of recent events, the company has changed its business strategy.

Bài 2: Điền idiom với “light” phù hợp vào chỗ trống:

  1. His grandchildren are the _________ of his life.
  2. The new project idea really _________ my fire.
  3. After much debate, she finally _________ and agreed to the proposal.
  4. _________ student feedback, the course will be adjusted.
  5. The details of the scandal finally _________.

Đáp án:

  1. light
  2. lights
  3. saw the light
  4. In light of
  5. came to light

Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về academic là gì để bổ sung vốn từ vựng của bản thân.

Kết luận

Qua bài viết này, THPT Hồng Ngự 1 hy vọng bạn đã hiểu rõ “in light of là gì”, cách sử dụng cụ thể và các thành ngữ liên quan. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cụm từ này trong cả văn nói và văn viết. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Tài liệu tham khảo