Figure Out Là Gì? Cách Sử Dụng và Phân Biệt với Find Out và Work Out

Phân biệt Figure Out với Find Out và Work Out

Việc nắm vững khái niệm và cách sử dụng của cụm từ “figure out” có thể giúp bạn áp dụng chính xác trong học tập và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa của “figure out”, cách sử dụng trong câu và cách phân biệt với “find out” và “work out”.

Figure Out Là Gì?

“Figure out” là một cụm động từ, kết hợp từ “figure” và giới từ “out”, mang ý nghĩa tìm kiếm thông tin, kết quả hay hiểu biết về một vấn đề hoặc sự việc cụ thể. Quá trình này đòi hỏi một nỗ lực chủ động từ người thực hiện, không phải là một hành động ngẫu nhiên.

Cách Sử Dụng Figure Out Trong Câu

Dưới đây là các cấu trúc mà bạn có thể sử dụng với “figure out” trong câu:

Sử dụng với Mệnh đề Wh-words

Ví dụ:

  1. If they know the cause of the problem, they will be able to figure out how to prevent it from happening again.

    • Nếu họ biết nguyên nhân của vấn đề, họ sẽ có thể tìm ra cách để ngăn chặn việc đó xảy ra lần nữa.
  2. Desperate to figure out what happens after he goes to sleep at night, he investigates his own nocturnal activities.

    • Nhằm tìm ra việc gì xảy ra sau khi anh ta đi ngủ vào buổi tối, anh ta điều tra các hoạt động vào ban đêm của chính mình.

Sử dụng với Danh từ

Ví dụ:

  1. When you figure out the answer, please raise your hand.

    • Khi bạn tìm ra đáp án, hãy giơ tay lên.
  2. My mom can figure out the crossword puzzle very quickly.

    • Mẹ tôi có thể giải được câu đố ghép hình rất nhanh.

Phân Biệt Figure Out với Find Out và Work Out

Mặc dù ba cụm từ này có ý nghĩa khá tương đồng, chúng lại được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Find Out

  • Find out thường mang ý nghĩa tìm ra thông tin hoặc kết quả một cách ngẫu nhiên, tình cờ.

    Ví dụ:

    • I find out that my grandfather was a soldier.
      • Tôi tình cờ phát hiện ông tôi là một quân nhân.

Work Out

  • Work out không chỉ mang nghĩa luyện tập thể dục mà còn chỉ ra một kết quả sau quá trình tính toán, nghiên cứu kỹ lưỡng.

    Ví dụ:

    • Base on the results from the previous studies, Lewis worked out the main feature of a language is lexis.
      • Dựa trên kết quả của những nghiên cứu trước, Lewis chỉ ra rằng thành phần chính của một ngôn ngữ là từ vựng.

Phân biệt Figure Out với Find Out và Work OutPhân biệt Figure Out với Find Out và Work Out

Bài Tập Vận Dụng

Hãy điền cụm từ thích hợp “figure out”, “find out”, “work out” vào các chỗ trống sau:

  1. We need to ………. what went wrong
  2. Her parents ………. that she has a boyfriend.
  3. Jack ………. the puzzle just within 5 minutes.
  4. She noticed some curious behavior patterns, but has not yet ………. why her bees behave as they do.
  5. We ………. the boss will quit his job in the next meeting on Monday.

Đáp Án:

  1. Figure out

  2. Find out

  3. Figure out

  4. Worked out

  5. Find out

Tổng Kết

Qua bài viết này, ta đã hiểu rõ “figure out” là gì, cách sử dụng và phân biệt với “find out” và “work out”. Việc thành thạo các cụm từ này sẽ giúp ích rất nhiều trong các tình huống giao tiếp cũng như học tập.

Tài Liệu Tham Khảo

  • McCarthy, M., & O’Dell, F. (2017). English Vocabulary in Use: Advanced Book with Answers: Vocabulary Reference and Practice. Cambridge University Press.
  • “Figure out Something.” Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus,dictionary.cambridge.org/dictionary/english/figure-out