Trong quá trình học tiếng Anh, chúng ta thường gặp các cụm từ như “catch up with” và “keep up with”. Mặc dù có vẻ khá giống nhau, nhưng cách sử dụng của chúng lại khác biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về cụm từ “catch up with”, nhằm cung cấp cái nhìn chi tiết và dễ hiểu nhất cho người học.
Catch Up With Nghĩa Là Gì?
“Catch up with” là một cụm từ tiếng Anh thường được hiểu là “bắt kịp” hoặc “đuổi kịp” ai đó hoặc cái gì đó trong một lĩnh vực cụ thể. Cụm từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong học tập, công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
Ý Nghĩa và Ví Dụ Cụ Thể
-
Bắt kịp một người hoặc cái gì đó:
- Ví dụ: “My grandmother is trying to catch up with smartphone technology.” (Bà tôi đang cố gắng bắt kịp với công nghệ điện thoại thông minh).
-
Trừng phạt hoặc bắt quả tang:
- Ví dụ: “They had been selling stolen jewelry for years before the police caught up with them.” (Họ đã buôn bán trang sức ăn cắp trong nhiều năm trước khi cảnh sát bắt được họ).
-
Gây ra vấn đề do các hành động trước đó:
- Ví dụ: “Her lies will catch up with her one day.” (Những lời nói dối của cô ấy sẽ gây rắc rối cho cô ấy một ngày nào đó).
-
Giao tiếp, chia sẻ thông tin:
- Ví dụ: “She spends hours on her phone, catching up with some old friends.” (Cô ấy tốn hàng giờ trên điện thoại để nói chuyện với những người bạn cũ).
Phân Biệt Catch Up With và Keep Up With
alt: Hình ảnh minh họa sự khác biệt giữa catch up with và keep up with trong ngữ nghĩa
Hiểu đơn giản, “catch up with” ý chỉ hành động bắt kịp từ một vị trí phía sau đến ngang bằng. Trong khi đó, “keep up with” lại chỉ việc duy trì khoảng cách hiện có, không để nhanh hơn hoặc tụt lại phía sau. Vì thế, khi đã “catch up” rồi thì cần “keep up” để không bị tụt hậu.
Các Cụm Từ Phổ Biến Với Catch Up With
-
Catch up on: Làm bù hay học bù để bắt kịp phần đã lỡ.
- Ví dụ: “Anna had skipped a week of school and was going to catch up on the material she had missed.” (Anna đã nghỉ học một tuần và sẽ học bù các bài giảng đã bỏ lỡ).
-
Catch up in: Dính líu hoặc có liên quan đến.
- Ví dụ: “I do not wish to catch up in this accident.” (Tôi không muốn bị dính líu vào vụ tai nạn này).
-
Catch out: Đánh lừa, lừa đảo.
- Ví dụ: “These questions are intended to catch out you guys.” (Những câu hỏi này nhằm mục đích lừa các bạn).
-
Catch on: Nổi tiếng, thành xu hướng.
- Ví dụ: “Many reviewers were surprised when techno caught on in clubs.” (Nhiều người đánh giá bất ngờ khi techno trở nên phổ biến trong các câu lạc bộ).
Trên đây là tổng hợp các kiến thức quan trọng liên quan đến cụm từ “catch up with”. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn đọc có được cái nhìn rõ ràng và phân biệt chính xác hơn định nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ này trong ngữ cảnh khác nhau. Để nắm bắt thông tin chi tiết về các từ vựng khác, hãy thường xuyên ghé thăm trang web THPT Hồng Ngự 1!
Có thể bạn quan tâm
- Saba Sports | Sân cá cược thể thao đáng chơi nhất 2025
- Hiểu Rõ Quyền Lực Nhà Nước Thuộc Về Nhân Dân Trong Hiến Pháp 2013
- Áo Khoác Size M Là Bao Nhiêu Kg? Bảng Quy Đổi Size Áo Khoác Nam Chi Tiết
- Advil Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý
- 9/5/2022 âm là ngày bao nhiêu dương?
- Funding Là Gì?
- 2002 là bao nhiêu tuổi?
- Săn Sale Là Gì? Mẹo Tiết Kiệm Chi Phí Khi Mua Sắm Trực Tuyến
- 170 cm bằng bao nhiêu m?
- Adapter Là Gì? Chức Năng Và Cách Sử Dụng An Toàn