Việc nắm rõ Cách Tính Lãi Suất Ngân Hàng là yếu tố quan trọng giúp bạn đưa ra quyết định thông minh khi gửi tiết kiệm hoặc vay vốn. Bài viết này sẽ cung cấp công thức tính lãi suất chi tiết, dễ hiểu, cùng với ví dụ minh họa và cập nhật lãi suất mới nhất từ các ngân hàng.
Công thức tính lãi suất tiết kiệm cơ bản
Công thức này áp dụng cho cả tiền gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn, giúp bạn dễ dàng ước tính khoản lợi nhuận từ tiền gửi tiết kiệm.
Số tiền lãi = Số tiền gửi * Lãi suất (%/năm) * Số ngày thực gửi / 365
Trong đó:
- Số tiền gửi: Số tiền gốc bạn gửi vào tài khoản tiết kiệm.
- Lãi suất: Mức lãi suất hàng năm do ngân hàng niêm yết.
- Số ngày thực gửi: Số ngày tính từ ngày gửi tiền đến ngày rút tiền (hoặc ngày đáo hạn).
Lưu ý: Công thức này áp dụng cho trường hợp tất toán đúng hạn hoặc trước hạn và không bao gồm lãi kép. Nếu bạn quan tâm đến hình thức lãi kép, hãy tham khảo thêm thông tin bên dưới.
Người đàn ông đang tính lãi suất tiền gửi tiết kiệm
Alt text: Người đàn ông đang sử dụng máy tính để tính toán lãi suất tiền gửi tiết kiệm
Ví dụ minh họa cách tính lãi suất ngân hàng
Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng công thức, hãy cùng xem xét một vài ví dụ cụ thể.
Ví dụ 1: Tính lãi suất tiền gửi không kỳ hạn
Bạn gửi 100.000.000 VND vào tài khoản tiết kiệm không kỳ hạn tại ngân hàng với lãi suất 0.5%/năm. Sau 156 ngày, bạn muốn rút tiền. Số tiền lãi bạn nhận được sẽ là:
Số tiền lãi = 100.000.000 VND x 0.5% x 156/365 = 213.698 VND
Tổng số tiền bạn nhận được khi rút là: 100.000.000 VND + 213.698 VND = 100.213.698 VND
Ví dụ 2: Tính lãi suất tiền gửi có kỳ hạn
Bạn gửi 100.000.000 VND vào sản phẩm tiết kiệm có kỳ hạn tại Techcombank với các kỳ hạn khác nhau. Dưới đây là bảng minh họa số tiền lãi bạn nhận được tương ứng với từng kỳ hạn (giả sử mỗi tháng có 30 ngày):
| Kỳ hạn | Lãi suất (%/năm) | Cách tính lãi | Số tiền lãi nhận được |
|---|---|---|---|
| 1 tháng | 3.45 | 100.000.000 x 3.25% x 30/365 | ~ 267.123 VND |
| 3 tháng | 3.75 | 100.000.000 x 3.55% x 90/365 | ~ 875.342 VND |
| 6 tháng | 4.65 | 100.000.000 x 4.55% x 180/365 | ~ 2.243.835 VND |
| 9 tháng | 4.65 | 100.000.000 x 4.55% x 270/365 | ~ 3.365.753 VND |
| 12 tháng | 4.85 | 100.000.000 x 4.75% x 365/365 | 4.750.000 VND |
| 18 tháng | 4.85 | 100.000.000 x 4.75% x 540/365 | ~ 7.027.397 VND |
| 24 tháng | 4.85 | 100.000.000 x 4.75% x 730/365 | 9.500.000 VND |
| 36 tháng | 4.85 | 100.000.000 x 4.75% x 1.095/365 | 14.250.000 VND |
Lưu ý: Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo chính sách của ngân hàng tại từng thời điểm.
Lãi suất gửi tiết kiệm có kỳ hạn cao hơn gửi tiết kiệm không kỳ hạn
Alt text: So sánh trực quan lãi suất gửi tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn, cho thấy lợi ích của việc gửi có kỳ hạn
Ví dụ 3: Tính lãi suất kép
Lãi kép là hình thức mà tiền lãi sinh ra sẽ được cộng dồn vào tiền gốc, và sau đó tiền gốc mới (bao gồm cả lãi) sẽ tiếp tục sinh lãi. Công thức tính lãi kép như sau:
A = P(1 + r/n)^(nt)
Trong đó:
- A: Số tiền tích lũy cuối cùng
- P: Số tiền gốc ban đầu
- r: Lãi suất hàng năm (dưới dạng số thập phân)
- n: Số kỳ lãi suất được tính trong một năm
- t: Số năm đầu tư hoặc tiết kiệm
Ví dụ: Bạn gửi 100.000.000 VND vào sản phẩm tiết kiệm trực tuyến của Techcombank với lãi suất 5.55%/năm trong 5 năm, lãi được nhập gốc hàng năm. Số tiền bạn nhận được sau 5 năm sẽ là:
Số tiền nhận được = 100.000.000 x (1 + 5.55%/1) ^ (1 x 5) = 131.006.000 VND
Chi tiết về số tiền lãi theo từng năm:
| Năm | Lãi suất (%/năm) | Cách tính lãi | Số tiền lãi nhận được |
|---|---|---|---|
| Năm thứ 1 | 5.55 | 100.000.000 + (100.000.000 x 5.55% x 365/365) | 105.550.000 VND |
| Năm thứ 2 | 5.55 | 105.550.000 + (105.550.000 x 5.55% x 365/365) | 111.408.025 VND |
| Năm thứ 3 | 5.55 | 111.408.025 + (111.408.025 x 5.55% x 365/365) | 117.591.170 VND |
| Năm thứ 4 | 5.55 | 117.591.170 + (117.591.170 x 5.55% x 365/365) | 124.117.480 VND |
| Năm thứ 5 | 5.55 | 124.117.480 + (124.117.480 x 5.55% x 365/365) | 131.006.000 VND |
Có thể thấy, lãi kép mang lại lợi nhuận cao hơn so với lãi đơn. Vì vậy, hãy cân nhắc lựa chọn các sản phẩm tiết kiệm có lãi suất kép để tối ưu hóa lợi nhuận. Đừng quên tham khảo thêm về Tài xỉu MD5 và những góc khuất phía sau thuật toán cân cửa của nhà cái để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn.
Lãi suất kép có khả năng “tiền đẻ ra tiền”, mang lại khối tài sản to lớn trong tương lai.
Alt text: Hình ảnh minh họa sự tăng trưởng vượt bậc của tài sản nhờ lãi suất kép, thể hiện sự “tiền đẻ ra tiền”
Cập nhật lãi suất tiết kiệm mới nhất tại các ngân hàng (tháng 11/2025)
Dưới đây là bảng lãi suất tham khảo cho tiền gửi có kỳ hạn online tại một số ngân hàng. Hãy lưu ý rằng lãi suất có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng ngân hàng và thời điểm.
| Ngân hàng | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng | 18 tháng | 24 tháng | 36 tháng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Techcombank | 3.75 | 3.95 | 4.95 | 4.95 | 5.05 | 5.05 | 5.05 | 5.05 |
| BIDV | 1.90 | 2.20 | 3.30 | 3.30 | 4.70 | 4.70 | 4.90 | 4.90 |
| Agribank | 2.40 | 3.00 | 3.70 | 3.70 | 4.80 | 4.80 | 4.80 | 4.80 |
| Vietcombank | 1.60 | 1.90 | 2.90 | 2.90 | 4.60 | 4.60 | 4.70 | 4.70 |
| MBBank | 3.50 | 3.80 | 4.30 | 4.30 | 4.85 | 4.75 | 5.80 | 5.80 |
Lưu ý:
- Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Lãi suất thực tế có thể thay đổi.
- Lãi suất tại Techcombank áp dụng cho tiền gửi Phát Lộc online, dưới 1 tỷ đồng, dành cho khách hàng thường. Khách hàng ưu tiên và số tiền gửi lớn hơn sẽ được hưởng lãi suất cao hơn. Để biết thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ trực tiếp với ngân hàng.
- Ngoài ra, các sản phẩm tiền gửi khác nhau như Tiền gửi Rút gốc linh hoạt, Tiền gửi Tích luỹ Như Ý có thể có mức lãi suất khác.
Để cập nhật thông tin lãi suất chi tiết và đầy đủ nhất, bạn có thể tham khảo thêm tại bài viết: Lãi suất tiết kiệm mới nhất của 30+ ngân hàng.
Một lời khuyên hữu ích là khách hàng nên gửi tiết kiệm tại ngân hàng có lãi suất cạnh tranh để tận hưởng tối đa lợi nhuận. Bên cạnh đó, bạn cũng nên tìm hiểu về H2S là gì để có thêm kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường tài chính.
Gửi tiết kiệm tại ngân hàng Techcombank
Alt text: Hình ảnh giao dịch viên Techcombank đang tư vấn gửi tiết kiệm cho khách hàng, nhấn mạnh lợi ích của việc chọn ngân hàng có lãi suất tốt
Kết luận
Hiểu rõ cách tính lãi suất ngân hàng là bước đầu tiên để bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Hy vọng với những thông tin và ví dụ minh họa chi tiết trong bài viết này, bạn đã có thể tự tin tính toán và lựa chọn sản phẩm tiết kiệm phù hợp với nhu cầu và mục tiêu tài chính của mình. Để được tư vấn chi tiết hơn về các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank, vui lòng liên hệ:
- Hệ thống chi nhánh/phòng giao dịch Techcombank trên toàn quốc
- Trung tâm Dịch vụ khách hàng (hotline 24/7): 1800 588822 (trong nước) hoặc +84 24 39446699 (quốc tế)
- Email: [email protected]
Có thể bạn quan tâm
- Doraemon là gì?
- Google Duo là gì: Khám phá ứng dụng gọi video chất lượng của Google
- Trong Tin Học Dữ Liệu Là Gì?
- Áo Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Quần Áo
- Hôm Nay Là Tuần Bao Nhiêu?
- Fortune Dragon 86bet – Sức Mạnh Rồng Thiêng Từng Vòng Quay
- 21 Tuần Là Mấy Tháng? Sự Phát Triển Của Thai Nhi Và Mẹ Bầu
- 555 Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Con Số 555 Trong Phong Thủy, Tình Yêu Và Cuộc Sống
- Demo Nghĩa Là Gì?
- 120 cm bằng bao nhiêu m?
