“It seems like” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường gây bối rối cho người học. Vậy “it seems like” là gì và cách dùng cụ thể ra sao? Bài viết này của THPT Hồng Ngự 1 sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc này, các cấu trúc liên quan và cách phân biệt với các cụm từ tương tự.
I. “Seem” Là Gì?
Động từ “seem” (phát âm /siːm/) trong tiếng Anh có nghĩa là “dường như”, “có vẻ như”. Nó được sử dụng để diễn tả một ấn tượng hoặc cảm nhận về điều gì đó. Ví dụ:
- It seems Peter is hiding something. (Có vẻ như Peter đang che giấu điều gì đó.)
- Jenny seems to enjoy watching TV. (Jenny có vẻ rất thích xem TV.)
Cấu trúc seem
II. Các Cấu Trúc “Seem” Phổ Biến
“Seem” được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa và sắc thái riêng. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến nhất:
1. S + seem + adjective (Tính từ)
Cấu trúc này diễn tả cảm nhận, trạng thái tinh thần hoặc tình trạng sức khỏe của ai đó.
S + seem + tính từ
Ví dụ:
- Kathy seems tired. (Kathy có vẻ mệt mỏi.)
- My mother seems happy. (Mẹ tôi có vẻ vui.)
Kathy có vẻ mệt mỏi
2. S + seem + to be + Noun (Danh từ)
Cấu trúc này được dùng để đánh giá một sự vật/sự việc mang tính khách quan, có thể được chứng thực.
S + seem + to be + danh từ
Ví dụ:
- Anna seems to be sick. (Anna có vẻ bị ốm.)
- John seems to be injured. (John có vẻ bị thương rồi.)
3. S + seem(s/es) + to + V (Động từ nguyên thể)
Cấu trúc này cũng được sử dụng để đánh giá một sự vật/sự việc mang tính khách quan.
S + seem(s/es) + to + V
Ví dụ:
- Harry seems to know a lot of things. (Harry có vẻ biết rất nhiều thứ.)
- Martin seems to have to work very hard. (Martin có vẻ như phải làm việc rất chăm chỉ.)
4. It + seems + that + clause (Mệnh đề)
Cấu trúc này dùng để đưa ra một nhận định hoặc suy đoán dựa trên thông tin có được.
It + seems + that + mệnh đề
Ví dụ:
- It seems that Jenny doesn’t like me. (Dường như Jenny không thích tôi.)
- It seems that Peter is thinking about something. (Có vẻ như Peter đang nghĩ về điều gì đó.)
5. It seem as if/as though/ It seems like + clause (Mệnh đề)
Cấu trúc này có nghĩa là: Có vẻ, có vẻ như, có vẻ như là… Đây chính là trọng tâm của bài viết về “it seems like là gì”.
It seem + as if/as though + mệnh đề
It + seem + like + mệnh đề
It + seem + like + noun phrase (cụm danh từ)
Ví dụ:
- It seems as if John’s car is broken. (Có vẻ như chiếc xe của John bị hỏng rồi.)
- It seems like this house could be collapsed. (Dường như ngôi nhà này có thể bị sập.)
- It seems like a good girl. (Cô ta có vẻ như là một cô gái tốt.)
- It seems as though Kathy sings very well. (Có vẻ như Kathy hát rất hay.)
Các cấu trúc seem khác nhau
6. Cấu trúc phủ định của “Seem”
- Thông thường, để diễn đạt ý phủ định của cấu trúc “Seem”, người học chỉ cần thêm trợ động từ “Don’t” hoặc “Doesn’t” vào trong câu. Ví dụ: This rule does not seem to be right. (Luật lệ này dường như không đúng.)
- Ngoài ra, trong trường hợp trang trọng hơn thì người nói hoàn toàn có thể dùng “not” với động từ “Seem” như sau: This rule seems not to be right. (Luật lệ này dường như không đúng.)
- Một chú ý khác khi dùng cấu trúc “Seem” phủ định kết hợp với động từ khuyết thiếu (modal verbs) can/could trong các trường hợp như sau:
- Cách sử dụng không trang trọng (informal): The person who makes this rule can’t seem to have humanity. (Người đưa ra luật lệ này dường như không có nhân tính.)
- Cách sử dụng trang trọng (formal): The person who makes this rule seems not to be able to have humanity. (Người đưa ra luật lệ này dường như không có nhân tính.)
III. Lưu Ý Khi Sử Dụng Cấu Trúc “Seem”
Khi sử dụng cấu trúc “Seem”, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- “Seem” thường được dùng để diễn tả một ấn tượng hoặc cảm nhận chủ quan, không chắc chắn 100%.
- Cấu trúc “It seems” thường được dùng để bắt đầu một câu, giúp câu trở nên lịch sự và trang trọng hơn.
IV. Phân Biệt “Seem”, “Look”, “Appear”
Các động từ “Seem”, “Look” và “Appear” có nghĩa gần giống nhau và thường gây nhầm lẫn. Bảng sau sẽ giúp bạn phân biệt rõ hơn:
| Phân biệt các cấu trúc Seem, Look, Appear |
|---|
| Giống nhau |
| Khác nhau |
| Về ngữ pháp |
Phân biệt Seem, Look, Appear
V. Bài Tập Về Cấu Trúc “Seem”
Để nắm vững hơn kiến thức về cấu trúc “Seem”, hãy cùng THPT Hồng Ngự 1 luyện tập với các bài tập thực hành dưới đây:
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào ô trống.
- It seems _______ Anna and John are no longer in love.
- Peter ________ so handsome in that suit.
- Emi _________ to like this place.
- The desk _________ about to fail.
- The owner of this villa _______ very wealthy.
- These shoes ________ Harry has seen them somewhere.
- Peter ________ very special to Anna.
- Anna has ________ in five Broadway musicals since 1998.
- It ________ like a bad day.
- Jack _________ like a friendly sort of person.
2. Đáp án
| 1. as if/ like | 2. looks | 3. seems | 4. seems to be | 5. seems to be |
|---|---|---|---|---|
| 6. seem like | 7. seems | 8. appeared | 9. seems | 10. looks |
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “it seems like là gì” và các cấu trúc liên quan. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Có thể bạn quan tâm
- Trải Nghiệm Massage Tây Thi Đà Nẵng: Điểm Dừng Lý Tưởng Cho Sự Thư Giãn Và Phục Hồi Năng Lượng
- Khám Phá Thế Giới Của Nhà Cái hubet – Nơi Đem Lại Những Trải Nghiệm Đặc Biệt
- 22/2 Âm là bao nhiêu Dương 2022?
- Mùng 1 Tết năm 2022 là ngày bao nhiêu?
- Con La Là Con Gì? Những Điều Thú Vị Về Động Vật Lai Giữa Ngựa Và Lừa
- Tìm Hiểu Phản Ứng Giữa Na₂CO₃ và CaCl₂
- Doraemon là gì?
- Figure Out Là Gì? Cách Sử Dụng và Phân Biệt với Find Out và Work Out
- Chơi cầu cỏ là gì: Tìm hiểu chi tiết về môn thể thao hấp dẫn này
- Sau Since Dùng Gì? Phân Biệt Cấu Trúc Since và For Chi Tiết Nhất
