“At the moment” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ về nó? Bài viết này của THPT Hồng Ngự 1 sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi “At The Moment Là Thì Gì?”, đồng thời cung cấp kiến thức chi tiết về ý nghĩa, cách dùng, các từ đồng nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.
1. Khám phá ý nghĩa và cách dùng “At The Moment”
Trước khi đi sâu vào việc xác định “at the moment là thì gì”, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này.
1.1. “At The Moment” nghĩa là gì?
“At the moment” trong tiếng Việt có nghĩa là “hiện tại”, “tại thời điểm này”, “ngay lúc này”, hoặc “vào thời điểm hiện tại”. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra ở thời điểm nói.
Ví dụ:
- I’m studying English at the moment. (Tôi đang học tiếng Anh vào lúc này.)
- She is busy at the moment. (Cô ấy đang bận vào lúc này.)
- They are watching a movie at the moment. (Họ đang xem phim vào lúc này.)
At the moment là thì gì?
1.2. Vị trí của “At The Moment” trong câu
“At the moment” có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào cách bạn muốn nhấn mạnh.
- Đầu câu: At the moment, I am working on a new project. (Hiện tại, tôi đang làm một dự án mới.)
- Cuối câu: He is playing video games at the moment. (Anh ấy đang chơi điện tử vào lúc này.)
1.3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với “At The Moment”
Để làm phong phú vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “at the moment” sau đây:
- Right now: Ngay bây giờ, ngay lúc này.
- Currently: Hiện tại, hiện thời.
- Presently: Hiện nay, bây giờ.
- Just now: Vừa mới, ngay lúc này.
- At present: Hiện tại (mang tính trang trọng hơn).
Ví dụ, bạn có thể tham khảo thêm bài viết this morning là thì gì để hiểu rõ hơn về các trạng từ chỉ thời gian.
At the moment là dấu hiệu của thì gì?
2. “At The Moment” là dấu hiệu của thì gì?
Vậy, “at the moment là thì gì” trong tiếng Anh? Câu trả lời chính xác là thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous).
2.1. “At The Moment” và thì hiện tại tiếp diễn
“At the moment” là một trong những dấu hiệu nhận biết quan trọng của thì hiện tại tiếp diễn. Thì này được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
Công thức thì hiện tại tiếp diễn:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
- She is reading a book at the moment. (Cô ấy đang đọc sách vào lúc này.)
- They aren’t playing football at the moment. (Họ không chơi bóng đá vào lúc này.)
- Are you watching TV at the moment? (Bạn có đang xem TV vào lúc này không?)
2.2. Các dấu hiệu nhận biết khác của thì hiện tại tiếp diễn
Ngoài “at the moment”, còn có một số dấu hiệu khác giúp bạn nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:
- Now: Bây giờ. Ví dụ: He is studying now.
- Right now: Ngay bây giờ. Ví dụ: What are you doing right now?
- At present: Hiện tại. Ví dụ: At present, the company is expanding its business.
- Look!/Listen!: Nhìn kìa!/Nghe này! (dùng để thu hút sự chú ý). Ví dụ: Look! The birds are flying.
Bạn có thể tham khảo thêm về các dấu hiệu này qua bài viết Right now là thì gì.
3. Mở rộng kiến thức: Các mẫu câu với “At The Moment”
Để nắm vững cách sử dụng “at the moment”, hãy cùng xem xét một số mẫu câu ví dụ:
- We are having dinner at the moment. (Chúng tôi đang ăn tối vào lúc này.)
- At the moment, she is working from home. (Hiện tại, cô ấy đang làm việc tại nhà.)
- My parents aren’t traveling at the moment. (Bố mẹ tôi không đi du lịch vào lúc này.)
- Are they building a new house at the moment? (Họ có đang xây một ngôi nhà mới vào lúc này không?)
Bạn cũng có thể áp dụng kiến thức về “at the moment” để mô tả những hành động đang diễn ra, tương tự như cách giải thích về cánh tay đòn của lực là gì trong vật lý.
“At the moment” là thì gì?
4. Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với một số bài tập sau:
-
Chọn đáp án đúng:
-
She __ (watch) a movie at the moment.
A. watch B. is watching C. watched D. will watch
-
-
Điền vào chỗ trống:
- __ (at the moment), they are playing soccer in the park.
-
Viết lại câu sau sử dụng “at the moment”:
- He is studying English now.
(Đáp án: 1. B; 2. At the moment; 3. He is studying English at the moment.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “at the moment là thì gì” và cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên truy cập website THPT Hồng Ngự 1 để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác!
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các từ lóng thường dùng trên mạng xã hội, bạn có thể tham khảo thêm bài viết về stfu là gì. Hoặc nếu bạn muốn biết về cách đưa ra quyết định, hãy đọc bài viết về think over là gì. Chúc các bạn học tốt!
Có thể bạn quan tâm
- CMNM là gì? Giải mã ý nghĩa của cụm từ viết tắt phổ biến
- 200cm Bằng Bao Nhiêu m? Đáp Án và Ứng Dụng Thực Tiễn
- Ảnh Liên Quan Đẹp Làm Hình Nền
- Vợ Huấn Hoa Hồng cao m bao nhiêu?
- C2h4 Ra C2h5oh – Chuyển Đổi Hóa Học Từ Ethylene Sang Ethanol
- 2006 là bao nhiêu tuổi?
- 1 cuộn dây điện cadivi bao nhiêu m – Tìm hiểu về độ dài và ứng dụng
- Tuyển Tập STT Tìm Người Yêu “Chất Lừ” 2024: Hài Hước, Duyên Dáng, Đốn Tim!
- 1 Lá Gelatin Bao Nhiêu Gam? Giải Đáp Chi Tiết Về Gelatin Lá
- Xe Xin Số Là Gì? Quy Định và Hậu Quả Khi Lưu Thông
