Quả Khế Tiếng Anh Là Gì? Khám Phá Thế Giới Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoa Quả

Quả khế trong tiếng Anh là gì?

Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng nghe đến câu hát quen thuộc “Quả gì mà chua chua thế? Xin thưa rằng quả khế!”. Vậy bạn có tò mò muốn biết Quả Khế Tiếng Anh Là Gì không? Câu trả lời chính là “starfruit”. Cái tên gọi này xuất phát từ hình dáng đặc biệt của quả khế, với năm cạnh tạo thành hình ngôi sao năm cánh vô cùng độc đáo. Hãy cùng Toomva khám phá thêm về thế giới từ vựng tiếng Anh phong phú về các loại hoa quả nhé!

Tiếng Anh về trái cây đôi khi lại rất đơn giản và gần gũi. Bên cạnh quả khế, bạn có bao giờ thắc mắc về tên tiếng Anh của những loại trái cây quen thuộc khác? Hãy cùng nhau mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề trái cây nhé.

Quả khế trong tiếng Anh là gì?Quả khế trong tiếng Anh là gì?

Giải Đáp Thắc Mắc: Quả Khế Tiếng Anh Là Gì?

  • Câu hỏi: Chào Toomva, mình rất thích ăn quả khế nhưng không biết quả khế tiếng Anh là gì? Mong Toomva giải đáp giúp mình!

    Trả lời: Chào bạn, cảm ơn bạn đã quan tâm đến Toomva. Quả khế trong tiếng Anh là “starfruit”. Tên gọi này xuất phát từ hình dáng ngôi sao năm cánh đặc trưng của quả khế. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm nhiều loại trái cây khác trong danh sách dưới đây nhé!

  • Câu hỏi: Ngoài “starfruit”, còn cách gọi nào khác cho quả khế trong tiếng Anh không?

    Trả lời: “Starfruit” là cách gọi phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất. Tuy nhiên, ở một số vùng, người ta có thể gọi quả khế là “carambola”. Bạn có thể sử dụng cả hai tên gọi này, nhưng “starfruit” vẫn được ưu tiên hơn. Bạn có thể tìm hiểu thêm về 7 bước giúp bạn xác định ngành học phù hợp với bản thân – Cẩm nang định hướng nghề nghiệp hiệu quả cho học sinh và phụ huynh để mở rộng kiến thức nhé.

  • Câu hỏi: Toomva có thể chia sẻ thêm về cách sử dụng từ “starfruit” trong câu không?

    Trả lời: Chắc chắn rồi! Dưới đây là một vài ví dụ bạn có thể tham khảo:

    • “I love the sweet and sour taste of starfruit.” (Tôi thích vị chua ngọt của quả khế.)
    • “This juice is made from fresh starfruit.” (Nước ép này được làm từ quả khế tươi.)
    • Starfruit is a popular fruit in Southeast Asia.” (Khế là một loại quả phổ biến ở Đông Nam Á.)
  • Câu hỏi: Ngoài quả khế, Toomva có thể giới thiệu thêm một vài loại trái cây đặc trưng của Việt Nam và tên tiếng Anh của chúng không?

    Trả lời: Tuyệt vời! Việt Nam có rất nhiều loại trái cây nhiệt đới thơm ngon. Dưới đây là một vài ví dụ:

    • Quả vải: Lychee
    • Quả nhãn: Longan
    • Quả chôm chôm: Rambutan
    • Quả mít: Jackfruit (Bạn có thể tìm hiểu thêm về jackfruit là quả gì )
    • Quả sầu riêng: Durian

Từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quảTừ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả

Mở Rộng Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hoa Quả

Dưới đây là danh sách các loại hoa quả kèm theo phiên âm tiếng Anh giúp bạn làm giàu thêm vốn từ vựng của mình:

  1. Cherry – /´tʃeri/ – Anh đào
  2. Berry – /’beri/ – Dâu tằm
  3. Blackberry – /´blækbəri/ – Mâm xôi đen
  4. Cantaloupe – /’kæntəlu:p/ – Dưa vàng
  5. Chestnut – /´tʃestnʌt/ – Hạt dẻ
  6. Citron – /´sitrən/ – Thanh yên
  7. Cranberry – /’krænbəri/ – Nam việt quất
  8. Currant – /´kʌrənt/ – Nho Hy Lạp
  9. Date – /deit/ – Chà là
  10. Grape – /greɪp/ – Nho
  11. Gooseberry – /ˈɡʊz.bər.i/ – Phúc bồn tử gai
  12. Granadilla – /,grænə’dilə/ – Dưa Tây
  13. Green almonds – /gri:n ‘ɑ:mənd/ – Hạnh xanh
  14. Kiwi fruit – /’ki:wi:fru:t/ – Kiwi
  15. Honeydew melon – /’hʌnidju: ´melən/ – Dưa bở ruột xanh
  16. Indian cream cobra melon – /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/ – Dưa gang
  17. Jujube – /´dʒu:dʒu:b/ – Táo ta
  18. Apple – /’æpl/ – Táo
  19. Melon – /´melən/ – Dưa lưới
  20. Persimmon – /pə´simən/ – Quả hồng (giòn)
  21. Peach – /pitʃ/ – Quả đào
  22. Almond – /ˈɑːl.mənd/ – Hạnh
  23. Raisin – /’reizn/ – Nho khô
  24. Soursop – /’sɔ:sɔp/ – Mãng cầu xiêm
  25. Tamarind – /’tæmərind/ – Me
  26. Strawberry – /ˈstrɔ:bəri/ – Dâu tây
  27. Ugli fruit – /’ʌgli’fru:t/ – Chanh vùng Tây Ấn (lai giữa bưởi và quýt)
  28. Plum – /plʌm/ – Mận Hà Nội
  29. Blood orange – /ˈblʌd ˌɔːr.ɪndʒ/ – Cam ruột đỏ
  30. Blueberry – /ˈbluːˌber.i/ – Việt quất
  31. Raspberry – /ˈræz.ber.i/ – Mâm xôi
    Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm về bùa 5 ông là gì để thư giãn sau những giờ học căng thẳng.

Lưu từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quảLưu từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả

Kết Luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “quả khế tiếng Anh là gì” và mở rộng thêm vốn từ vựng về các loại hoa quả khác. Việc học từ vựng tiếng Anh về chủ đề trái cây không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn giúp bạn khám phá thêm về văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia trên thế giới. Hãy truy cập Toomva thường xuyên để học thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé! Chúc bạn học tập thật tốt!