Trong lĩnh vực kinh tế và quản lý, thuật ngữ “quản trị” thường được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, để hiểu rõ Quản Trị Là Gì và phân biệt nó với các khái niệm tương tự như “quản lý” không phải ai cũng nắm vững. Bài viết này của THPT Hồng Ngự 1 sẽ giúp bạn khám phá bản chất của quản trị, các khái niệm liên quan và vai trò quan trọng của nó trong mọi tổ chức.
1. Quản Trị Là Gì? Bản Chất Của Quản Trị
1.1. Định nghĩa quản trị
Khái niệm “quản trị” có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào góc độ tiếp cận. Hiện nay, chưa có một định nghĩa thống nhất được chấp nhận rộng rãi. Để có cái nhìn tổng quan, chúng ta có thể tham khảo các quan điểm sau:
-
PGS.TS. Văn Tất Thu: Quản trị là sự tác động có chủ đích của chủ thể quản trị đến đối tượng quản trị thông qua các hoạt động hoạch định, tổ chức, lãnh đạo, kiểm tra và sử dụng các nguồn lực của tổ chức nhằm đạt được mục tiêu đề ra.
-
Harold Koontz và Cyril O’Donnell: Quản trị là sự thiết lập và duy trì một môi trường mà trong đó các cá nhân làm việc và phối hợp với nhau một cách hiệu quả.
-
James Stoner và Stephen Robbins: Quản trị là một tiến trình bao gồm hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các hoạt động của các thành viên trong tổ chức. Đồng thời, quản trị còn đề cập đến việc khai thác các nguồn lực của tổ chức nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra.
Từ những định nghĩa trên, có thể hiểu một cách tổng quát: Quản trị là quá trình tổ chức, điều hành một đơn vị hoặc doanh nghiệp nhằm đạt được mục tiêu một cách hiệu quả nhất. Vai trò của quản trị bao gồm lãnh đạo, lập kế hoạch, kiểm soát và đo lường để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Quản trị là gì?
1.2. Bản chất của quản trị
Quản trị đóng vai trò then chốt trong mọi tổ chức, thể hiện qua những đặc điểm sau:
-
Sự tham gia của nhiều chủ thể: Quản trị đòi hỏi sự tương tác giữa người “chỉ huy” và người “tuân theo”, cần ít nhất 2-3 người tham gia.
-
Làm việc nhóm: Quản trị thường liên quan đến khối lượng công việc lớn, do đó cần tổ chức đội nhóm để đạt được mục tiêu chung.
-
Lãnh đạo và giám sát: Cần có người dẫn dắt, định hướng và duy trì hoạt động của đội nhóm, đồng thời giám sát công việc để đảm bảo kế hoạch diễn ra suôn sẻ.
-
Mục tiêu rõ ràng: Quản trị cần xác định mục tiêu cụ thể cho từng cá nhân và cấp bậc, làm kim chỉ nam cho mọi hành động.
-
Xác định nguồn lực: Quản trị liên quan đến nhân lực, tài lực, dữ liệu,… Các chủ thể quản trị cần khai thác và sử dụng tối ưu các nguồn lực này.
Để hiểu rõ hơn về vai trò của nhà quản trị, bạn có thể tham khảo thêm bài viết: ai là người quản trị hệ thống DiendanSEO.edu.vn
2. Một Số Khái Niệm Quan Trọng Trong Quản Trị
2.1. Nhà quản trị là gì?
Nhà quản trị là người lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát nhân sự, tài chính, vật chất và thông tin một cách hiệu quả để giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu. Trong doanh nghiệp, nhà quản trị thường được chia thành ba cấp: cơ sở, trung cấp và cao cấp.
2.2. Ban quản trị là gì?
Ban quản trị là tập hợp các cá nhân đứng đầu và điều hành hoạt động của tổ chức, doanh nghiệp. Nhiệm vụ chính của ban quản trị là đề ra chiến lược tổng thể, quản lý rủi ro, định hình văn hóa tổ chức và đảm bảo sự phát triển bền vững. Ban quản trị còn được gọi là Ban điều hành hoặc Ban quản lý cấp cao, bao gồm các chức vụ như Chủ tịch Hội đồng Quản trị, Tổng giám đốc và các chức vụ cấp cao khác.
2.3. Mô hình quản trị là gì?
Mô hình quản trị là phương pháp tổ chức và điều hành doanh nghiệp, giúp cân bằng quy trình hoạt động, quyền hạn và trách nhiệm của các bên liên quan.
2.4. Môi trường quản trị là gì?
Môi trường quản trị (môi trường kinh doanh) bao gồm các yếu tố chi phối chiến lược và kế hoạch của doanh nghiệp. Các yếu tố này có thể là:
-
Yếu tố chủ quan: Các yếu tố nội bộ mà doanh nghiệp có thể quản lý và kiểm soát, như nguồn vốn và năng lực chuyên môn.
-
Yếu tố khách quan: Các yếu tố bên ngoài mà doanh nghiệp không thể quản lý và kiểm soát, như biến động thị trường và đối thủ cạnh tranh.
2.5. Quyết định quản trị là gì?
Quyết định quản trị là việc nhà quản trị lựa chọn các hành vi mang tính sáng tạo để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề, tác động đến nhiều khía cạnh của doanh nghiệp.
2.6. Báo cáo quản trị là gì?
Báo cáo quản trị là báo cáo nội bộ cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính cho nhà quản trị, giúp họ đưa ra các quyết định và chiến lược phù hợp với tình hình thực tế.
2.7. Hàm ý quản trị là gì?
Hàm ý quản trị là những ý nghĩa, thông điệp mà nhà quản trị cần truyền đạt và áp dụng vào quá trình điều hành doanh nghiệp, thể hiện qua việc xác định mục tiêu kinh doanh, xây dựng văn hóa doanh nghiệp và cam kết quyền lợi cho cổ đông.
2.8. Kỹ năng quản trị là gì?
Kỹ năng quản trị là các phẩm chất, năng lực và kinh nghiệm cần có ở một nhà quản trị, bao gồm kỹ năng hoạch định, đàm phán và giải quyết vấn đề.
3. Ba Nhóm Vai Trò Của Quản Trị Trong Doanh Nghiệp
Theo Giáo sư Henry Mintzberg, nhà quản trị doanh nghiệp đảm nhận 10 vai trò khác nhau, được phân thành ba nhóm:
3.1. Nhóm vai trò tương tác với các cá nhân, tổ chức
- Đại diện cho doanh nghiệp tham gia các sự kiện quan trọng.
- Dẫn dắt, thúc đẩy và khuyến khích nhân viên hoàn thành nhiệm vụ.
- Kết nối, xây dựng mối quan hệ với các cá nhân, đơn vị bên ngoài doanh nghiệp.
3.2. Nhóm vai trò tiếp nhận, truyền đạt thông tin
- Thu thập, tiếp nhận thông tin trong và ngoài doanh nghiệp để đánh giá cơ hội và thách thức.
- Phổ biến thông tin đến các đội nhóm, bộ phận trong tổ chức.
- Làm người phát ngôn, đại diện cho doanh nghiệp trả lời các câu hỏi của báo chí hoặc đối tác.
3.3. Nhóm vai trò ra quyết định
- Phân tích và đề ra chiến lược phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh của tổ chức.
- Giải quyết các biến động bên trong và bên ngoài tổ chức, đưa doanh nghiệp trở lại quỹ đạo hoạt động ổn định.
- Điều phối, phân bổ các nguồn tài nguyên sao cho phù hợp với từng giai đoạn kinh doanh.
- Thương thảo, đàm phán để đạt được những thỏa thuận có lợi cho doanh nghiệp.
03 nhóm vai trò của quản trị trong doanh nghiệp
4. Bốn Chức Năng Của Quản Trị
Theo James Stoner và Stephen Robbins, quản trị có bốn chức năng chính: Hoạch định, Tổ chức, Lãnh đạo và Kiểm tra.
4.1. Chức năng hoạch định (Planning)
Xác định mục tiêu và những việc cần làm để đạt được mục tiêu, giúp doanh nghiệp sử dụng hiệu quả các nguồn lực hiện có.
4.2. Chức năng tổ chức (Organizing)
Thiết lập cơ cấu nhân sự và định hướng nhiệm vụ cho các phòng ban, giúp nhà quản trị đánh giá hiệu suất công việc một cách dễ dàng và chính xác thông qua các KPI cụ thể.
4.3. Chức năng lãnh đạo (Leading)
Chỉ huy, hướng dẫn và thúc đẩy nhân viên hoàn thành công việc, đồng thời lắng nghe và giải quyết các xung đột để xây dựng mối quan hệ tôn trọng.
4.4. Chức năng kiểm soát (Controlling)
Theo dõi và đo lường hiệu quả công việc, đảm bảo công việc được thực hiện theo đúng kế hoạch, đồng thời phát hiện và xử lý những sai sót kịp thời.
5. Quản Trị Bao Gồm Những Gì? Cách Phân Loại Quản Trị
Phân loại quản trị là việc chia các hoạt động quản trị thành các nhóm mang đặc trưng riêng. Quản trị theo cấp độ và quản trị theo chức năng là hai cách phân loại phổ biến nhất.
Quản trị bao gồm những gì? Cách phân loại quản trị
5.1. Quản trị theo cấp độ
Phân loại quản trị dựa trên vị trí của nhà quản trị trong doanh nghiệp:
-
Quản trị cấp cao: Hoạch định chiến lược cho sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp, yêu cầu khả năng phán đoán, phân tích và đưa ra quyết định quan trọng.
-
Quản trị cấp trung: Triển khai kế hoạch chiến lược của cấp cao đến các đơn vị, phòng ban, yêu cầu kỹ năng giao tiếp, lãnh đạo và kết nối các bộ phận.
-
Quản trị cấp cơ sở: Giám sát và điều hành trực tiếp hoạt động của các đội nhóm, yêu cầu năng lực quản lý, lãnh đạo và đào tạo nhân viên.
5.2. Quản trị theo chức năng
Phân loại quản trị dựa trên các nhiệm vụ khác nhau:
-
Quản trị nhân sự: Định hướng và phát triển chiến lược nhân sự, bao gồm tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất, trả lương, khen thưởng.
-
Quản trị tài chính: Lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát các giao dịch tài chính, nhằm cải thiện lợi nhuận, hạn chế rủi ro và đảm bảo sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
-
Quản trị vận hành: Quản lý, theo dõi sát sao mọi quy trình vận hành để đảm bảo doanh nghiệp hoạt động đúng hướng và tạo ra giá trị.
6. Phân Biệt Quản Trị Và Quản Lý
Sự khác biệt giữa quản trị và quản lý thể hiện qua nhiều khía cạnh:
Quản trị | Quản lý | |
---|---|---|
Khái niệm | Quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát, phân bổ các nguồn lực nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra | Quá trình điều khiển, giám sát các nhiệm vụ cụ thể, mang tính chất thực thi để đạt được các mục tiêu |
Đối tượng | Tất cả các nguồn lực | Tình hình công việc |
Chức năng | Đưa ra các kế hoạch mang tính chiến lược | Giám sát và thúc đẩy nhân viên hoàn thành nhiệm vụ |
Kỹ năng | Chuyên môn, kiến thức và kinh nghiệm xoay quanh quản trị | Kiến thức và kinh nghiệm phù hợp với lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp |
Tầm nhìn | Quan tâm về mục tiêu tổng thể và toàn diện | Quan tâm về mục tiêu cụ thể và chi tiết |
Tổ chức | Xuất hiện ở hầu hết các cơ quan, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp | Xuất hiện ở các công ty, doanh nghiệp |
Quản trị tập trung vào việc định hình chiến lược và lãnh đạo tổ chức hướng đến thành công dài hạn, còn quản lý tập trung vào việc thực thi nhiệm vụ hàng ngày và giải quyết vấn đề cụ thể.
Để hiểu rõ hơn về tài chính, mời bạn đọc thêm: Rút tiền LC88: quy trình, mẹo và lưu ý quan trọng
Ví dụ, cùng hướng đến mục tiêu tăng trưởng số:
-
Cấp Quản trị (Tổng Giám đốc – CEO): Đề ra chiến lược kinh doanh toàn diện dựa trên báo cáo thị trường và nguồn lực nội bộ, quan tâm đến hiệu suất làm việc của từng phòng kinh doanh, số lượng khách hàng mới và báo cáo doanh số định kỳ.
-
Cấp Quản lý (Trưởng phòng kinh doanh): Giám sát, đánh giá công việc hàng ngày của nhân viên cấp dưới, như doanh số, số lượng cuộc gọi, cuộc hẹn với khách hàng và mối quan hệ với đối tác.
7. Quản Trị Thời Hiện Đại: Khoa Học Và Nghệ Thuật
Quản trị doanh nghiệp là sự kết hợp hài hòa giữa khoa học và nghệ thuật. Nhà quản trị hiện đại cần kết hợp khéo léo các lý thuyết, phương pháp khoa học và nghệ thuật để đảm bảo thành công cho tổ chức.
Quản trị doanh nghiệp được xem là sự cộng hưởng hài hòa giữa khoa học và nghệ thuật.
7.1. Tính khoa học của quản trị
- Áp dụng các lý thuyết, dữ liệu và phương pháp khoa học để nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
- Đảm bảo phù hợp với các quy luật khách quan, vận dụng kiến thức về kinh tế học, tâm lý học, xã hội học.
- Áp dụng các phương pháp, kỹ thuật quản trị quan trọng như lập kế hoạch chiến lược, lãnh đạo và thiết kế cơ cấu.
- Tương thích với các điều kiện và thực trạng của doanh nghiệp.
7.2. Tính nghệ thuật của quản trị
- Sáng tạo và linh hoạt trong giao tiếp và giải quyết các vấn đề phức tạp.
- Nghệ thuật quản trị nhân lực: Nắm bắt tâm lý, năng lực của từng cá nhân để giao nhiệm vụ phù hợp.
- Nghệ thuật đào tạo: Truyền đạt, giáo dục và linh hoạt trong việc đánh giá, phê bình hoặc thuyết phục nhân viên.
- Nghệ thuật giao tiếp, ứng xử: Lựa chọn phương pháp giao tiếp phù hợp với từng đối tượng.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về những người nổi tiếng trong lĩnh vực quản trị, hãy xem qua: Quản lý Hồ Văn Cường là ai
8. Kết Luận
Bài viết đã cung cấp các thông tin cơ bản về quản trị là gì, vai trò và chức năng của quản trị trong tổ chức. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực quản trị và áp dụng hiệu quả vào thực tế. Hãy tiếp tục theo dõi THPT Hồng Ngự 1 để cập nhật những kiến thức bổ ích khác về giáo dục và kinh tế.
Có thể bạn quan tâm
- Ai là Người Sáng Lập Phật Giáo Trúc Lâm?
- Tuổi 1986 Hợp Màu Gì? Giải Đáp Cho Người Mệnh Lư Trung Hỏa
- Cách Vẽ Trái Cây Đơn Giản Cho Mọi Lứa Tuổi
- 1111 Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Số 1111 Trong Thần Số Học, Tâm Linh Và Phong Thủy
- Biến Chứng Là Gì? Tìm Hiểu Về Biến Chứng Nhiễm Trùng Ở Bệnh Nhân Tiểu Đường
- APC là gì? So sánh chứng chỉ APC và CPA mới nhất 2024
- PVP là gì? Định nghĩa, so sánh với PVE và ví dụ minh họa
- Antifan Là Gì? Tìm Hiểu Về Antifan Và Những Vấn Đề Liên Quan
- Nupakachi là gì? Ưu nhược điểm gói chụp ảnh cưới Studio bạn cần biết
- 28 tháng 1 năm 2022 là bao nhiêu âm?