“Chim sa cá lặn” là một thành ngữ quen thuộc trong văn học Việt Nam, thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp tuyệt trần của người phụ nữ. Nhưng Chim Sa Cá Lặn Nghĩa Là Gì một cách chính xác? Hãy cùng THPT Hồng Ngự 1 khám phá ý nghĩa sâu xa và nguồn gốc thú vị của câu thành ngữ này.
Giải Thích Ý Nghĩa “Chim Sa Cá Lặn”
Thành ngữ “Chim sa cá lặn” được dùng để ca ngợi nhan sắc nghiêng nước nghiêng thành của người phụ nữ. Vẻ đẹp ấy khiến chim phải ngừng bay mà sa xuống, cá phải quên bơi mà lặn mình dưới đáy nước để chiêm ngưỡng. Nó không chỉ đơn thuần là vẻ đẹp ngoại hình, mà còn là sự quyến rũ, thu hút đến mức làm xao xuyến cả thiên nhiên.
Theo “Từ điển Thành ngữ Tục ngữ Việt Nam” của Vũ Dung, “Chim sa cá lặn” diễn tả vẻ đẹp tuyệt vời của người con gái, đến nỗi cá bị quyến rũ, không muốn bơi xa, chim nhạn trông thấy cũng ngẩn ngơ, sà xuống chiêm ngưỡng.
Một số biến thể khác như “Cá đắm nhạn sa”, “Cá lặn nhạn sa”, “Nhạn lạc chim sa” cũng mang ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, một số cách dùng khác như “Chim sa cá lặn thì đừng có ăn”, “Chim sa cá nhảy” lại mang ý nghĩa ám chỉ điềm xấu.
Trong văn học, đặc biệt là văn học cổ, thành ngữ này được sử dụng rất nhiều. Điển hình như trong Cung oán ngâm khúc của Nguyễn Gia Thiều, vẻ đẹp của nàng cung phi được miêu tả:
“Chìm đáy nước cá lờ đờ lặn,
Lửng da trời nhạn ngẩn ngơ sa.
Hương trời đắm nguyệt say hoa
Tây Thi mất vía, Hằng Nga giật mình!”
Chim sa cá lặn là thành ngữ miêu tả vẻ đẹp người con gái
Nguồn Gốc Thành Ngữ “Chim Sa Cá Lặn”
Thực chất, “Chim sa cá lặn” là một thành ngữ được Việt hóa từ thành ngữ Trung Quốc “Trầm ngư lạc nhạn, bế nguyệt tu hoa” (沉魚落雁, 閉月羞花). Câu này có nghĩa là “cá lặn chim sa, trăng thẹn hoa hờn”, dùng để miêu tả vẻ đẹp tuyệt sắc của người phụ nữ.
Thành ngữ “Trầm ngư lạc nhạn” xuất hiện khá sớm, nhưng ý nghĩa ban đầu không phải là động vật bị quyến rũ bởi vẻ đẹp. Trong Tề vật luận của Trang Tử, khi miêu tả nhan sắc hai người phụ nữ xinh đẹp, tác giả viết: “Mao Tường và Lệ Cơ, có tiếng là xinh đẹp. Cá thấy thì lặn sâu dưới nước, chim thấy thì bay cao, hươu Mi Lộc thấy thì chạy nhanh. Những thứ vật này nào đâu biết đến cái đẹp chứ!”.
Tương tự, thi nhân đời Đường Tống Chi Vấn cũng viết về Tây Thi: “Điểu kinh nhập tùng la, ngư úy thẩm hà hoa” (chim sợ bay vào tùng la, cá sợ lặn sâu dưới hoa sen). Như vậy, ban đầu, “chim sa cá lặn” chỉ sự sợ hãi của động vật khi thấy người. Dần dần, trong văn chương, nó mới được dùng để chỉ vẻ đẹp tuyệt vời.
Bạn có biết, ngày 24 tháng 12 là ngày gì? Hãy cùng tìm hiểu để khám phá thêm những điều thú vị!
Điển Tích “Chim Sa Cá Lặn” và Tứ Đại Mỹ Nhân
Thành ngữ “Trầm ngư lạc nhạn, bế nguyệt tu hoa” gắn liền với điển tích về “Tứ đại mỹ nhân” của Trung Quốc:
- Tây Thi: Tương truyền, vẻ đẹp của Tây Thi khiến cá phải lặn sâu xuống đáy nước vì ngỡ ngàng.
- Vương Chiêu Quân: Nhan sắc của Vương Chiêu Quân khiến chim nhạn quên cả bay mà sa xuống.
- Điêu Thuyền: Vẻ đẹp của Điêu Thuyền khiến trăng phải giấu mình sau mây.
- Dương Quý Phi: Dung nhan của Dương Quý Phi khiến hoa phải héo rũ vì hổ thẹn.
Chim sa cá lặn gắn liền với điển tích Tứ đại mỹ nhân
Những Thành Ngữ Miêu Tả Vẻ Đẹp Phụ Nữ Khác
Ngoài “chim sa cá lặn”, tiếng Việt còn rất nhiều thành ngữ, mỹ từ khác để miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ:
- Bách bàn nan miêu: Vẻ đẹp khó tả.
- Bách niên nan ngộ: Vẻ đẹp hiếm có.
- Bàn bàn nhập họa: Đẹp như tranh vẽ.
- Băng cơ ngọc cốt: Vóc dáng thon thả, da trắng.
- Băng thanh ngọc khiết: Vẻ đẹp trong sáng.
- Diễm áp quần phương: Đẹp lấn át xung quanh.
- Diễm mỹ tuyệt luân: Xinh đẹp tuyệt trần.
- Diễm mỹ tuyệt tục: Vẻ đẹp thanh cao.
- Diện như quan ngọc: Khuôn mặt đẹp như ngọc.
- Diện tái phù dung: Đẹp hơn hoa sen.
- Dương chi bạch ngọc: Cao quý, thanh khiết.
- Hoa dung nguyệt mạo: Dung mạo như trăng như hoa.
- Hương thảo mỹ nhân: Đẹp như hoa cỏ.
- Khinh vân tế nguyệt: Vẻ đẹp thanh thoát.
- Khuynh quốc khuynh thành: Đẹp nghiêng nước nghiêng thành.
- Kinh tài tuyệt diễm: Đẹp đến kinh ngạc.
- Lê hoa đái vũ: Đẹp như hoa lê trong mưa.
- Mạo tự thiên tiên: Đẹp như tiên.
- Mâu hàm thu thủy: Mắt trong veo như nước mùa thu.
- Ngọc nhuyễn hoa nhu: Mềm mại như hoa ngọc.
- Ôn nhuận như ngọc: Ấm áp, ôn nhu.
- Quốc sắc thiên hương: Sắc nước hương trời.
- Quỳnh tư hoa mạo: Dung mạo như hoa.
- Thiên sinh lệ chất: Đẹp bẩm sinh.
- Thiều nhan nhã dung: Xinh đẹp thanh thoát.
- Tiên tư ngọc sắc: Dung mạo như tiên, khí chất như ngọc.
- Viễn sơn phù dung: Mày như núi xa, mặt như phù dung.
- Vưu vật di người: Báu vật khiến người say mê.
- Xán như xuân hoa, kiểu như thu nguyệt: Đẹp như hoa xuân, sáng như trăng thu.
- Xuất thủy phù dung: Vẻ đẹp xuân sắc.
Qua bài viết này, THPT Hồng Ngự 1 hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa của thành ngữ “chim sa cá lặn nghĩa là gì”, nguồn gốc và những điển tích thú vị xoay quanh nó. Hãy sử dụng thành ngữ này một cách phù hợp để ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ xung quanh bạn!
Có thể bạn quan tâm
- 12 Âm Là Mấy Giờ? Cách Quy Đổi Giờ AM-PM Sang Giờ 24
- 1 km bằng bao nhiêu m? Quy đổi đơn vị đo độ dài từ km sang m
- 7 bước giúp bạn xác định ngành học phù hợp với bản thân – Cẩm nang định hướng nghề nghiệp hiệu quả cho học sinh và phụ huynh
- Net Profit Là Gì? Ý Nghĩa, Vai Trò Và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng
- 0918 Là Mạng Gì? Ý Nghĩa Và Cách Chọn Sim Đầu Số 0918
- 1973 Hợp Màu Gì? Giải Đáp Tử Vi & Phong Thủy Cho Tuổi Quý Sửu
- Khám Phá Live Casino EV88 – Cực Chất, Giao Diện Cực Chill
- Phim Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám bao nhiêu tập?
- 27 Tết là ngày mấy dương lịch?
- IRL là gì? Khám phá ý nghĩa và vai trò trong đời sống