Trong tiếng Anh, từ “broke down” bắt nguồn từ phrasal verb “break down”, mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong ngữ pháp và giao tiếp hàng ngày, việc nắm rõ và sử dụng đúng “break down” là rất quan trọng để tránh những sai sót không đáng có.
Khái niệm “Broke Down”
“Broke down” là dạng quá khứ của phrasal verb “break down”. Theo từ điển Cambridge, “broke down” có thể được hiểu như sau:
- Ám chỉ sự hỏng hóc hoặc ngừng hoạt động của một thiết bị hoặc phương tiện (e.g., If a car breaks down, it stops working).
- Ví dụ: The car broke down on the way to the picnic. (Chiếc xe bị hỏng khi đang trên đường tới buổi dã ngoại.)
Các Cách Sử Dụng Khác Của Cụm Từ “Break Down”
-
Không Kiểm Soát Được Cảm Xúc
Khi một người không thể kiềm chế cảm xúc và bắt đầu khóc.
- Ví dụ: After the movie, she broke down in tears. (Sau bộ phim, cô ấy bật khóc.)
-
Phân Chia Thành Phần Nhỏ Hơn
Sử dụng để chỉ việc phân chia một vật thể hay vấn đề thành các phần nhỏ hơn để dễ quản lý hoặc hiểu hơn.
- Ví dụ: The project needs to be broken down into smaller steps. (Dự án cần được chia thành các bước nhỏ hơn.)
-
Gặp Vấn Đề Trong Mối Quan Hệ
Chỉ sự đổ vỡ trong mối quan hệ do bất đồng hoặc vấn đề.
- Ví dụ: Their marriage broke down after many disagreements. (Cuộc hôn nhân của họ tan vỡ sau nhiều bất đồng.)
Mô tả hành động break down
Đáng chú ý là cụm từ “break it down” hàm ý việc giải thích rõ ràng và chi tiết hơn các điểm phức tạp hoặc khái niệm lớn.
- Ví dụ: Can you break it down for me so I can understand better? (Bạn có thể giải thích rõ hơn để tôi dễ hiểu không?)
Phân Biệt “Break Down” và “Breakdown”
Một sự nhầm lẫn phổ biến là giữa “break down” (động từ) và “breakdown” (danh từ). “Breakdown” thường chỉ kết quả của một sự thất bại hoặc sự cố trong hệ thống hoặc mối quan hệ.
Ví dụ cách dùng “breakdown”:
- “There was a communication breakdown.” (Đã có một sự cố trong giao tiếp.)
Kết Luận
Hiểu chính xác về phrasal verb “break down” và các cách sử dụng của nó giúp bạn tránh sai sót ngữ pháp trong giao tiếp hàng ngày. Đồng thời, việc phân biệt giữa “break down” và “breakdown” cũng vô cùng quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
Break down. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/break-down
Có thể bạn quan tâm
- Mn Hóa Trị Mấy? Bảng Hóa Trị Và Cách Xác Định
- 1 Yard Bằng Bao Nhiêu Mét? Quy Đổi Yard Sang Mét, Cm, Inch
- Ag là bao nhiêu? Khám phá hóa trị, tính chất và ứng dụng của bạc
- Tết Nguyên Đán 2022 là ngày bao nhiêu?
- Turn out là gì? Giải nghĩa và ví dụ chi tiết trong tiếng Việt
- 100 mm bằng bao nhiêu m? Chuyển đổi đơn vị đo độ dài
- 1 Phân là Bao Nhiêu cm? Quy Đổi Đơn Vị Phân Sang cm, mm, m, dm, km
- 2002 là bao nhiêu tuổi?
- An Yên Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Của Sự Bình Yên Trong Tâm Hồn
- 29/4 Âm là Ngày Bao Nhiêu Dương 2022?