0 88 Là Màu Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Đọc Bảng Màu Nhuộm Tóc

Bánh xe màu sắc trong nhuộm tóc

Việc nhuộm tóc không chỉ đơn giản là chọn một màu sắc mà còn là nghệ thuật phối màu đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về bảng màu và thông số thuốc nhuộm. Khi gặp các dãy số như “0.88”, ta cần biết cách giải mã chúng để hiểu rõ màu sắc nào sẽ hiện diện trên tóc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đọc và hiểu ý nghĩa của những con số này trong bảng màu nhuộm tóc.

Nguyên Tắc Màu Sắc Trong Nhuộm Tóc

Trong nghệ thuật nhuộm tóc, các màu sắc được tạo ra từ ba màu gốc cơ bản là Đỏ, Vàng và Xanh dương. Từ ba màu gốc này, bạn có thể tạo ra rất nhiều màu thứ cấp khác nhau như:

  • Đỏ + Vàng = Cam
  • Xanh dương + Đỏ = Tím
  • Vàng + Xanh dương = Xanh lá

Khi tiếp tục kết hợp và pha trộn, bạn sẽ tạo ra một bảng màu phong phú. Việc lựa chọn màu nhuộm cũng phải căn cứ vào bánh xe màu sắc hoặc ngôi sao màu sắc. Theo đó:

  • Tông Lạnh gồm các màu: Xanh lá, Xanh dương, Tím.
  • Tông Ấm gồm: Vàng, Cam, Đỏ.

Bánh xe màu sắc trong nhuộm tócBánh xe màu sắc trong nhuộm tóc

Hướng Dẫn Cách Đọc Bảng Màu Nhuộm Tóc Và Thông Số Thuốc Nhuộm

Trên hộp thuốc nhuộm và bảng màu thường xuất hiện các dãy số như “0.88”. Những con số này thực sự mang ý nghĩa gì?

  • Level của màu: Chỉ độ sâu của màu, từ đậm nhất đến nhạt nhất.
  • Tông màu chính: Màu sắc chính của tóc.
  • Tông màu ánh phụ: Màu sắc phản chiếu dưới ánh sáng.

Level Của Màu

  1. Đen (Black)
  2. Nâu Đen (Very Dark Brown)
  3. Nâu Đậm (Dark Brown)
  4. Nâu Vừa (Medium Brown)
  5. Nâu Sáng (Light Brown)
  6. Vàng Sậm (Dark Blonde)
  7. Vàng Vừa (Medium Blonde)
  8. Vàng Sáng (Light Blonde)
  9. Vàng Bạch Kim (Very Light Blonde)
  10. Bạch Kim (Platinum Blonde)

Level màu trong bảng màu nhuộm tócLevel màu trong bảng màu nhuộm tóc

Tông Màu Chính & Tông Màu Ánh Phụ

  • Số 0 – Tông tự nhiên (Natural)
  • Số 1 – Tông tro (Ash)
  • Số 2 – Tông tím (Violet)
  • Số 3 – Tông vàng (Gold)
  • Số 4 – Tông đồng (Copper)
  • Số 5 – Tông nâu đỏ (Mahogany)
  • Số 6 – Tông đỏ (Red)

Với công thức này, bạn có thể giải mã “0.88” để biết đó là tông màu gì. Tuy nhiên, 0.88 thường được xem là một màu tự nhiên bởi số 0 là tông tự nhiên đi kèm ánh phụ 88 là sự nhấn mạnh mức độ tự nhiên đậm hơn.

Ví dụ Ứng Dụng

Khi đã hiểu các tông màu và cách đọc bảng màu, bạn có thể dễ dàng lựa chọn màu nhuộm thích hợp:

  • 5.62: Nâu ánh Đỏ Tím ở level 5.
  • 10.31: Vàng ánh Tro ở level 10.

Qua các ví dụ trên, bạn có thể tự tin hơn khi lựa chọn và tư vấn màu nhuộm cho khách hàng hoặc bản thân.

Ví dụ bảng màu với sắc vàng và troVí dụ bảng màu với sắc vàng và tro

Kết Lại

Chọn màu tóc không chỉ là chọn một sắc tố, mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa hiểu biết về bảng màu và sở thích cá nhân. Với cách đọc bảng màu nhuộm tóc chính xác, bạn đã có thể sáng tạo và làm mới bản thân theo cách bạn muốn. Hãy truy cập THPT Hồng Ngự 1 để khám phá thêm những điều thú vị về màu sắc, cùng các thông tin hữu ích khác.