Aim là gì? Cách sử dụng và lưu ý quan trọng

Mục tiêu của tôi là học một ngôn ngữ mới trong năm nay

Trong tiếng Anh, từ “Aim” không chỉ đơn giản dùng để chỉ một hành động cụ thể mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc khác. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và biết cách sử dụng đúng, hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

Aim nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, Aim có thể đóng vai trò là một danh từ hoặc động từ trong câu.

Aim là danh từ

Aim với tư cách là danh từ mang ý nghĩa về mục tiêu, kế hoạch hay ý định mà một người hoặc tổ chức đề ra để đạt được kết quả mong muốn.

Ví dụ: My aim is to learn a new language this year.
Mục tiêu của tôi là học một ngôn ngữ mới trong năm nay.

Aim là động từ

Như một động từ, Aim thể hiện hành động nhắm chĩa vào một ai đó hoặc điều gì đó, hoặc diễn tả việc tập trung vào một việc cụ thể.

Ví dụ:

  • He aimed the water gun at his friend.
    Anh ấy nhắm súng nước vào bạn mình.
  • She aims to complete her assignment before the deadline.
    Cô ấy cố gắng hoàn thành bài tập trước hạn chót.

Mục tiêu của tôi là học một ngôn ngữ mới trong năm nayMục tiêu của tôi là học một ngôn ngữ mới trong năm nay

Aim đi với giới từ gì?

Khi sử dụng Aim với giới từ, có những sự kết hợp phổ biến mà bạn cần lưu ý:

Aim at

AIM AT: Nhắm vào một đối tượng hoặc mục tiêu nào đó. Đây là cách dùng phổ biến nhất.

Ví dụ: He aimed his camera at his girlfriend to take a shot.
Anh ấy nhắm máy ảnh vào bạn gái để chụp một bức hình.

Aim to + Infinitive

AIM TO INFINITIVE: Đặt ra mục tiêu để đạt được một kết quả cụ thể.

Ví dụ: Our company aims to launch a new product line in the next quarter.
Công ty chúng tôi đặt ra mục tiêu ra mắt dòng sản phẩm mới trong quý tới.

Aim for

AIM FOR: Hướng đến và cố gắng đạt được một mục tiêu rõ ràng.

Ví dụ: She is aiming for a promotion by the end of the year.
Cô ấy đang hướng tới việc thăng cấp vào cuối năm.

Để biết thêm các cách kết hợp từ tương tự, bạn có thể tham khảo The là gì.

Các từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với aim

Từ đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với Aim gồm có:

  • Objective: Mục tiêu cụ thể cần đạt.
    Ví dụ: The objective of this exercise is to improve your flexibility.

  • Goal: Mục tiêu cần hướng tới.
    Ví dụ: Her goal for this year is to read 10 books.

  • Intention: Ý định đã có trong tâm trí.
    Ví dụ: His intention in taking up English class is to learn a new language.

  • Plan: Kế hoạch đã được định trước.
    Ví dụ: Marry has a plan to go to a picnic on Sunday.

  • Endeavor: Nỗ lực mạnh mẽ.
    Ví dụ: I will endeavor to finish the homework ahead of schedule.

  • Target: Mục tiêu cụ thể hướng tới.
    Ví dụ: The company’s target market is teenagers aged 14 to 18.

  • Ambition: Hoài bão lớn lao.
    Ví dụ: His ambition is to become a doctor.

Từ trái nghĩa

Một số từ trái nghĩa với Aim là:

  • Neglect: Lơ là, bỏ bê.
    Ví dụ: He neglected his homework, and as a result, his grades started to drop.

  • Ignore: Bỏ qua, không chú ý đến.
    Ví dụ: Despite the teacher’s warnings, she ignored the homework.

Bài tập áp dụng

Để nắm vững hơn cách dùng Aim, hãy thử thực hiện những bài tập sau:

Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:

1. aim / to / She / a / healthier / lifestyle / is / for.
2. their / company / a / aims / to / global / expand / presence.
3. the / main / event / raise / to / funds / The / charity’s / is / for.
4. to / Her / become / aim / a / successful / lawyer / is.
5. project / the / The / aim / is / complete / to / by / end / of / the / month.

Đáp án:

1. She aims for a healthier lifestyle.
2. The company aims to expand their global presence.
3. The main aim of the charity’s event is to raise funds.
4. Her aim is to become a successful lawyer.
5. The aim of the project is to complete by the end of the month.

Đó là toàn bộ thông tin cần biết về “Aim Là Gì” và cách sử dụng từ này hiệu quả trong các tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên và bạn sẽ thành thạo ngữ pháp này nhanh chóng. Tham khảo thêm 1997 là bao nhiêu tuổi để mở rộng kiến thức. THPT Hồng Ngự 1 chúc bạn thành công!