Carry out là gì? Khám phá ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh

Carry out là gì Carry đi với giới từ gì Ví dụ carry out chi tiết

Carry Out Là Gì? Đây là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường gây khó khăn cho người học trong việc nắm bắt ý nghĩa và cách sử dụng. Bài viết này của THPT Hồng Ngự 1 sẽ giúp bạn hiểu rõ về “carry out”, cùng với các ví dụ minh họa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các cụm động từ liên quan khác.

Carry out là gì Carry đi với giới từ gì Ví dụ carry out chi tiếtCarry out là gì Carry đi với giới từ gì Ví dụ carry out chi tiết

Carry out nghĩa là gì?

Trước tiên, hãy tìm hiểu nghĩa của động từ “carry”. “Carry” có nghĩa là mang, vác, xách vật gì đó từ nơi này đến nơi khác. Ví dụ:

  • Anh ấy mang đứa con mệt mỏi lên lầu đi ngủ. (He carried his tired child upstairs to bed.)
  • Những cuốn sách này quá nặng để tôi mang. (Those books are too heavy for me to carry.)

Khi kết hợp với giới từ “out”, “carry out” trở thành một cụm động từ với ý nghĩa thực hiện, tiến hành một việc gì đó.

Các nghĩa của Carry out

Cụm động từ “carry out” mang nhiều nghĩa khác nhau, cùng tìm hiểu chi tiết nhé:

1. Hoàn thành một việc đã hứa hoặc được giao

“Carry out” được dùng để diễn tả việc hoàn thành một công việc, đặc biệt là khi bạn đã hứa sẽ làm hoặc được người khác yêu cầu. Ví dụ:

  • Đó là một dự án quan trọng. Nếu bạn nghĩ mình sẽ hoàn thành nó đúng hạn, bạn có thể nhận. (That is an important project. If you think you will carry it out on time, You can take it.)
  • Nghiên cứu sẽ được thực hiện trong khoảng thời gian sáu tháng. (The research will be carried out over a six-month period.)
  • Cô ấy phải thực hiện chương trình này. Nó rất có ý nghĩa với cô ấy. (She has to carry out this program. It means a lot to her.)

2. Tiến hành một công việc hoặc hoạt động

“Carry out” cũng có nghĩa là tiến hành, thực hiện một công việc hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ:

  • Mary được bầu chọn để thực hiện một chương trình, thống đốc nói, và cô ấy có ý định thực hiện nó. (Mary was elected to carry out a program, the governor said, and she has every intention of carrying it out.)

Carry đi với giới từ gì Các cụm động từ khác với carryCarry đi với giới từ gì Các cụm động từ khác với carry

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Carry out

Từ đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với “carry out” bao gồm: fulfill, accomplish, execute, implement, conduct, perform.

Ví dụ:

  • Anh ấy cố gắng hoàn thành nhiệm vụ được giao bởi giáo viên. (He tries to fulfill the task given by his teacher.)
  • Bạn thân tôi đã hoàn thành tất cả các yêu cầu được coi là khó khăn. (My best friend accomplished all the requirements which are considered difficult.)

Từ trái nghĩa

Một số từ trái nghĩa với “carry out” bao gồm: abandon, neglect, postpone, halt.

Ví dụ:

  • Tôi chưa hoàn thành nhiệm vụ được giao bởi giáo viên tuần trước. (I have not finished the task given by my teacher last week.)
  • Sếp tôi bỏ dở dự án mà không nói lời nào. (My boss abandons the project without any words.)

Các cụm động từ khác với Carry

“Carry” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các cụm động từ với ý nghĩa khác nhau. Ví dụ: carry on (tiếp tục), carry over (chuyển sang), carry off (giành chiến thắng), carry forward (phát triển), carry back (nhớ lại).

Kết luận

Hy vọng bài viết của THPT Hồng Ngự 1 đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ “carry out” trong tiếng Anh. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng “carry out” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cụm động từ này nhé!