Turn out là gì? Giải nghĩa và ví dụ chi tiết trong tiếng Việt

Turn out là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này của THPT Hồng Ngự 1 sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của “turn out” cùng với ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo cụm từ này.

Turn out có nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge và Oxford, “turn out” có bốn nghĩa chính:

1. Diễn ra, xảy ra theo một cách cụ thể (thường là bất ngờ)

Trong trường hợp này, “turn out” thường đi kèm với một tính từ hoặc trạng từ để miêu tả kết quả của sự việc.

Ví dụ:

  • Cuộc họp hóa ra (turned out) lại rất hiệu quả. (The meeting turned out to be very productive.)
  • Thời tiết ngày mai có thể sẽ (might turn out) mưa. (The weather tomorrow might turn out to be rainy.)

2. Tham dự, có mặt tại một sự kiện

“Turn out” được dùng để chỉ việc nhiều người đến tham gia một sự kiện nào đó.

Ví dụ:

  • Hàng ngàn người đã đến tham dự (turned out) buổi hòa nhạc. (Thousands of people turned out for the concert.)
  • Rất đông học sinh có mặt (turned out) tại buổi lễ khai giảng năm học mới. (A large number of students turned out for the opening ceremony of the new school year.)

3. Được phát hiện, được biết đến (thường là bất ngờ)

“Turn out” mang nghĩa một sự thật hoặc thông tin nào đó được tiết lộ một cách bất ngờ.

Ví dụ:

  • Anh ta hóa ra (turned out) là một tên tội phạm bị truy nã. (He turned out to be a wanted criminal.)
  • Cô ấy được phát hiện (turned out) là người thừa kế duy nhất của gia đình giàu có. (She turned out to be the sole heir to a wealthy family.)

4. Rẽ ra khỏi, hướng ra ngoài (ít phổ biến hơn)

Nghĩa này thường được dùng để miêu tả hướng di chuyển, thường là rẽ ra khỏi một hướng trung tâm.

Ví dụ:

  • Con đường rẽ ra (turns out) bên phải. (The road turns out to the right.)

Các cấu trúc khác của “Turn out”

Ngoài bốn nghĩa chính trên, “turn out” còn xuất hiện trong một số cấu trúc khác:

  • Turn out something: Sản xuất ra cái gì đó, thường với số lượng lớn. Ví dụ: Nhà máy này sản xuất (turns out) hàng trăm chiếc xe mỗi ngày. (This factory turns out hundreds of cars every day.)
  • Turn somebody/something out of/from something: Buộc ai đó/cái gì đó phải rời khỏi đâu đó. Ví dụ: Cô ấy bị đuổi khỏi (turned out of) lớp học vì nói chuyện riêng. (She was turned out of the class for talking.)
  • Turn out (the light/gas/etc.): Tắt đèn, tắt gas,… Ví dụ: Nhớ tắt đèn (turn out the light) trước khi đi ngủ. (Remember to turn out the light before you go to bed.)

Từ đồng nghĩa với “Turn out”

Một số từ đồng nghĩa với “turn out” tùy theo ngữ cảnh bao gồm:

  • Diễn ra: happen, occur, transpire
  • Tham dự: attend, participate, show up
  • Phát hiện: discover, find out, reveal
  • Sản xuất: produce, manufacture, create

Luyện tập

Hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Việt và xác định nghĩa của “turn out” trong mỗi câu:

  1. The party turned out to be a huge success.
  2. Many people turned out to vote in the election.
  3. It turned out that she had been lying all along.
  4. The factory turns out thousands of products each week.

Đáp án

  1. Bữa tiệc hóa ra lại rất thành công. (Nghĩa 1: Diễn ra)
  2. Nhiều người đã đến tham gia bỏ phiếu trong cuộc bầu cử. (Nghĩa 2: Tham dự)
  3. Hóa ra cô ấy đã nói dối suốt thời gian qua. (Nghĩa 3: Được phát hiện)
  4. Nhà máy sản xuất hàng ngàn sản phẩm mỗi tuần. (Nghĩa: Sản xuất ra cái gì đó)

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ “turn out”. Để nắm vững hơn, hãy thường xuyên luyện tập sử dụng “turn out” trong các ngữ cảnh khác nhau. THPT Hồng Ngự 1 chúc bạn học tốt! Tham khảo thêm các bài viết khác về từ vựng tiếng Anh trên website của chúng tôi.