Sau Mind Là Gì là một câu hỏi phổ biến của người học tiếng Anh. Mind là một từ đa nghĩa, có thể là danh từ hoặc động từ, và cách sử dụng của nó cũng rất đa dạng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc về cấu trúc mind + gì, phân biệt mind to V hay Ving, và cung cấp ví dụ cụ thể để bạn nắm vững cách sử dụng “mind” trong tiếng Anh.
Mind là Danh từ hay Động từ?
“Mind” có thể đóng vai trò cả danh từ và động từ.
-
Danh từ: Khi là danh từ, “mind” mang nghĩa là “tâm trí”, “tinh thần”, “ý nghĩ”. Ví dụ: She has a brilliant mind. (Cô ấy có một đầu óc thông minh.)
-
Động từ: Khi là động từ, “mind” thường mang nghĩa là “phiền”, “ngại”, “quan tâm”. Ví dụ: Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)
Sau Mind là Gì? Giải Đáp Cấu Trúc Mind + Ving
Điểm mấu chốt cần nhớ: Sau mind là V-ing (động từ thêm -ing). Không dùng “to V” sau “mind”.
Ví dụ:
- Đúng: Do you mind closing the window? (Bạn có phiền đóng cửa sổ lại không?)
- Sai: Do you mind to close the window?
Phân Biệt Mind To V và Mind Ving: Toàn Tập về Cách Dùng
Như đã nói ở trên, chỉ sử dụng Ving sau mind, không dùng “to V”. Cấu trúc “mind + Ving” thường xuất hiện trong câu hỏi và câu phủ định, dùng để hỏi ý kiến hoặc xin phép một cách lịch sự.
Ví dụ:
- Would you mind helping me with this? (Bạn có phiền giúp tôi việc này không?)
- I don’t mind waiting a little longer. (Tôi không phiền đợi lâu hơn một chút.)
- She doesn’t mind sharing her food. (Cô ấy không phiền chia sẻ thức ăn của mình.)
Các Cấu Trúc Khác với “Mind”
Ngoài cấu trúc “mind + Ving”, “mind” còn được sử dụng trong một số cấu trúc khác:
-
S + mind + (O) + Ving: Diễn tả sự phiền lòng hoặc không thoải mái với hành động nào đó. Ví dụ: I don’t mind him smoking outside, but I mind him smoking in the house. (Tôi không phiền anh ấy hút thuốc bên ngoài, nhưng tôi phiền anh ấy hút thuốc trong nhà).
-
Do/Would you mind if + S + V(quá khứ đơn)? Dùng để xin phép một cách rất lịch sự. Ví dụ: Would you mind if I borrowed your pen? (Bạn có phiền nếu tôi mượn bút của bạn không?). Lưu ý: Trong cấu trúc này, động từ theo sau chủ ngữ ở dạng quá khứ đơn, mang nghĩa giả định.
-
S + don’t/doesn’t mind + something/doing something: Diễn tả sự không phiền lòng hoặc không quan tâm đến điều gì đó. Ví dụ: She doesn’t mind the cold weather. (Cô ấy không ngại thời tiết lạnh). He doesn’t mind working late. (Anh ấy không ngại làm việc muộn).
Thành Ngữ với “Mind”
“Mind” còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh thông dụng:
- Mind your own business: Lo chuyện của anh đi!
- Mind your language: Ăn nói cẩn thận!
- Never mind: Không sao đâu, đừng bận tâm.
- Out of sight, out of mind: Xa mặt cách lòng.
- To be in two minds about something: Phân vân, lưỡng lự.
Kết Luận
Hiểu rõ cách sử dụng “mind” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. THPT Hồng Ngự 1 hy vọng bài viết này đã giải đáp đầy đủ thắc mắc của bạn về sau mind là gì, cũng như cung cấp kiến thức bổ ích về các cấu trúc và thành ngữ liên quan đến từ “mind”. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cách sử dụng từ này nhé!
Có thể bạn quan tâm
- 20/12 Âm là ngày mấy Dương 2021?
- Alumni là gì? Giải đáp mọi thắc mắc về cộng đồng Alumni
- Những Hình Xăm May Mắn Cho Nam
- Ai sẽ là Thủ tướng Việt Nam 2016?
- Ai là người khởi nghĩa Lam Sơn? Lê Lợi và cuộc kháng chiến chống quân Minh
- Đạo Đế Là Gì? Con Đường Đến Niết Bàn Trong Phật Giáo
- Liên Minh Giai Cấp, Tầng Lớp trong Cách Mạng XHCN theo Chủ Nghĩa Mác – Lênin là gì?
- Ai là Chủ tịch Quốc hội đầu tiên của Việt Nam?
- Cách Vẽ Hình Ngôi Sao: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ 5 Đến 7 Cánh
- Bên Trong Hố Đen Vũ Trụ Là Gì?