“I met my mom before going shopping.” Tôi đã gặp mẹ tôi trước khi đi mua sắm.
Câu trên là một ví dụ về cách sử dụng “before” trong tiếng Anh. “Before” là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản thường xuyên xuất hiện trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày. Vậy “Before Là Thì Gì” và làm thế nào để sử dụng nó thành thạo? Bài viết này của THPT Hồng Ngự 1 sẽ giải đáp chi tiết về cấu trúc “before” trong tiếng Anh.
Cấu trúc Before là gì
I. Before là gì? Vị trí của Before trong câu?
1. Khái niệm Before
“Before” có nghĩa là “trước đó”, “trước khi”. Trong câu, “before” có thể đóng vai trò là:
- Giới từ (Preposition): Đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để chỉ thời gian hoặc sự kiện xảy ra trước một sự kiện khác.
- Trạng từ (Adverb): Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, chỉ thời gian xảy ra trước một hành động khác.
- Liên từ (Conjunction): Nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề chứa “before” diễn tả hành động xảy ra trước.
2. Vị trí của Before trong câu
“Before” có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
- Đầu câu: Khi “before” đứng đầu câu, cần có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề sau. Ví dụ: Before eating dinner, I always wash my hands. (Trước khi ăn tối, tôi luôn rửa tay.)
- Giữa câu: “Before” đứng giữa hai mệnh đề, nối hai hành động xảy ra liên tiếp. Ví dụ: I finished my homework before I went to bed. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
II. Cách dùng Before trong tiếng Anh và Thì của động từ
Một trong những vấn đề quan trọng khi sử dụng “before” là xác định thì của động từ trong hai mệnh đề.
cấu trúc before
1. Before trong Quá khứ:
- Before + Quá khứ đơn, Quá khứ hoàn thành: Diễn tả hành động xảy ra trước (Quá khứ hoàn thành) đã kết thúc trước khi hành động sau (Quá khứ đơn) bắt đầu. Ví dụ: Before I ate dinner (Quá khứ đơn), I had finished my homework (Quá khứ hoàn thành).
2. Before trong Hiện tại:
- Before + Hiện tại đơn, Hiện tại đơn: Diễn tả thói quen, hành động thường xuyên xảy ra. Ví dụ: Before I go to school (Hiện tại đơn), I always brush my teeth (Hiện tại đơn).
3. Before trong Tương lai:
- Before + Hiện tại đơn, Tương lai đơn: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Mệnh đề chứa “before” thường chia ở Hiện tại đơn, mệnh đề còn lại chia ở Tương lai đơn. Ví dụ: Before I go to bed (Hiện tại đơn), I will finish my work (Tương lai đơn).
III. Phân biệt Before và After
“After” mang nghĩa ngược lại với “before”, tức là “sau khi”.
ngữ pháp before
Ví dụ:
- Before: I washed my hands before I ate. (Tôi rửa tay trước khi ăn.)
- After: I ate after I washed my hands. (Tôi ăn sau khi rửa tay.)
IV. Kết luận
Hiểu rõ cách sử dụng “before” sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Bài viết trên đã cung cấp những kiến thức cơ bản về cấu trúc “before”, hy vọng sẽ hữu ích cho quá trình học tập của bạn. THPT Hồng Ngự 1 luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
Có thể bạn quan tâm
- 1 Sào Bằng Bao Nhiêu m2? Quy Đổi Chính Xác Theo Từng Vùng Miền
- Alan Turing là ai? Thiên tài bị lãng quên và lời xin lỗi muộn màng
- 1 dm bằng bao nhiêu cm? Hướng dẫn cách quy đổi dm sang các đơn vị đo lường khác
- Lượm là ai? – Sự thật về chú bé liên lạc dũng cảm
- Sinh Tử Văn Là Gì: Khám Phá Thể Loại Ngôn Tình Độc Đáo
- ASK là gì? Mô hình ASK trong Quản trị Nhân sự Hiệu quả
- Merci là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng của từ “Merci” trong tiếng Pháp
- Chăm Sóc Cơ Thể – Bí Quyết Sống Khỏe Mạnh Và Tự Tin
- Kratos là ai? Hé lộ bí ẩn vị thần chiến tranh trong God of War và thần thoại Hy Lạp
- Phương Trình Điều Chế CH3CHO từ C2H5OH – Phản Ứng Oxi Hóa Ancol Etylic
