I. LỊCH THI HỌC KÌ 2 CỦA KHỐI 12
Ngày thi | Môn kiểm tra thành phần của bài tổ hợp | Giờ phát đề | Giờ bắt đầu làm bài | Thời gian làm bài | |
02/4/2019 | Toán | 7h15 | 7h20 | 90 phút | |
03/4/2019 | KHTN | Vật lý | 7h15 | 7h20 | 50 phút |
Hóa học | 8h15 | 8h20 | 50 phút | ||
Sinh học | 9h15 | 9h20 | 50 phút | ||
04/4/2019 | KHXH | Lịch sử | 7h15 | 7h20 | 50 phút |
Địa lý | 8h15 | 8h20 | 50 phút | ||
GDCD | 9h15 | 9h20 | 50 phút | ||
05/4/2019 | Tiếng anh | 7h15 | 7h20 | 60 phút | |
06/4/2019 | Ngữ văn | 7h15 | 7h20 | 120 phút |
II. LỊCH THI HỌC KÌ 2 CỦA KHỐI 10 VÀ 11
Ngày thi | Buổi | Khối | Giờ phát đề | Giờ bắt đầu làm bài | Môn, thời gian thi |
6/5/2019 | Sáng | 11 | 7h15 | 7h20 | Ngữ văn (90’) |
9h30 | 9h35 | Địa lý (45’) | |||
Chiều | 10 | 13h15 | 13h20 | Ngữ văn (90’) | |
15h30 | 15h35 | Địa lý (45’) | |||
7/5/2019 | Sáng | 11 | 7h15 | 7h20 | Toán (90’) |
9h30 | 9h35 | Lịch sử (45’) | |||
Chiều | 10 | 13h15 | 13h20 | Toán (90’) | |
15h30 | 15h35 | Lịch sử (45’) | |||
8/5/2019 | Sáng | 11 | 7h15 | 7h20 | Vật lý (45’) |
8h45 | 8h50 | Hóa học (45’) | |||
Chiều | 10 | 13h15 | 13h20 | Vật lý (45’) | |
14h45 | 14h50 | Hóa học (45’) | |||
9/5/2019 | Sáng | 11 | 7h15 | 7h20 | Sinh học (45’) |
8h45 | 8h50 | Tiếng Anh (60’) | |||
Chiều | 10 | 13h15 | 13h20 | Sinh học (45’) | |
14h45 | 14h50 | Tiếng Anh (60’) | |||
10/5/2019 | Sáng | 11 | 7h15 |
| Thi nói Tiếng Anh (5’/1 học sinh) |
Chiều | 10 | 13h15 |
| Thi nói Tiếng Anh (5’/1 học sinh |